So sánh tiền ảo Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) và PureFi Protocol (UFI)
So sánh Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) và PureFi Protocol (UFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT)
Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) hôm nay là 0.0018205937 USD (cập nhật lúc 00:58:00 2024/05/09). Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.94%). Trong tuần vừa qua, giá WOMBAT đã tăng 3.94%.
Trong 24 giờ qua, giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đạt mức cao nhất là $0.0020821695 và giá thấp nhất là $0.0016969943. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003851751.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 177,371 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,881,127 USD.
Tổng quan giá tiền ảo PureFi Protocol (UFI)
Giá PureFi Protocol (UFI) hôm nay là 0.1435763162 USD (cập nhật lúc 00:57:00 2024/05/09). Giá PureFi Protocol (UFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.94%). Trong tuần vừa qua, giá UFI đã tăng 3.94%.
Trong 24 giờ qua, giá PureFi Protocol (UFI) đạt mức cao nhất là $0.2133703184 và giá thấp nhất là $0.1320039479. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0813663705.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 51,946 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,388,135 USD.
So sánh giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) và PureFi Protocol (UFI)
Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) | PureFi Protocol (UFI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1182 | #1157 |
Giá | $0.0018205937 | $0.1435763162 |
Giá (24h) |
$-0.0053468625 -2.94% |
$-0.5277038297 -3.68% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0016969943 $0.0020821695 | $0.1320039479 $0.2133703184 |
Khối lượng giao dịch 24h | 177,371 | 51,946 |
Vốn hóa | $18,205,937 | $14,357,632 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.43289 | 0.58423 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 7,881,127 WOMBAT | 8,388,135 UFI |
Tổng cung | 7,881,127 WOMBAT | 8,388,135 UFI |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000 WOMBAT | 100,000,000 UFI |
Tỷ lệ lưu hành | 43.29% | 58.42% |