So sánh tiền ảo Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) và Bridge Oracle (BRG)
So sánh Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) và Bridge Oracle (BRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT)
Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) hôm nay là 0.0017980055 USD (cập nhật lúc 05:49:00 2024/05/09). Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.64%). Trong tuần vừa qua, giá WOMBAT đã tăng 24.31%.
Trong 24 giờ qua, giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đạt mức cao nhất là $0.0020821695 và giá thấp nhất là $0.0016969943. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003851751.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 184,960 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,783,345 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Bridge Oracle (BRG)
Giá Bridge Oracle (BRG) hôm nay là 0.0009682263 USD (cập nhật lúc 05:48:00 2024/05/09). Giá Bridge Oracle (BRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.64%). Trong tuần vừa qua, giá BRG đã tăng 24.31%.
Trong 24 giờ qua, giá Bridge Oracle (BRG) đạt mức cao nhất là $0.0013922311 và giá thấp nhất là $0.0006622043. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007300268.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 909,872 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,747,909 USD.
So sánh giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) và Bridge Oracle (BRG)
Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) | Bridge Oracle (BRG) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1181 | #1185 |
Giá | $0.0017980055 | $0.0009682263 |
Giá (24h) |
$-0.0083413609 -4.64% |
$-0.0032556013 -3.36% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0016969943 $0.0020821695 | $0.0006622043 $0.0013922311 |
Khối lượng giao dịch 24h | 184,960 | 909,872 |
Vốn hóa | $17,980,055 | $9,682,263 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.43289 | 0.80022 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0003% |
Tổng lưu hành | 7,783,345 WOMBAT | 7,747,909 BRG |
Tổng cung | 7,783,345 WOMBAT | 7,747,909 BRG |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000 WOMBAT | 10,000,000,000 BRG |
Tỷ lệ lưu hành | 43.29% | 80.02% |