So sánh tiền ảo Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) và Fractal Network (FRA)
So sánh Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) và Fractal Network (FRA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT)
Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) hôm nay là 0.0018229081 USD (cập nhật lúc 20:23:00 2024/05/08). Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.82%). Trong tuần vừa qua, giá WOMBAT đã tăng -7.83%.
Trong 24 giờ qua, giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đạt mức cao nhất là $0.0020821695 và giá thấp nhất là $0.0016969943. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003851751.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 177,902 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,891,146 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Fractal Network (FRA)
Giá Fractal Network (FRA) hôm nay là 0.0007041273 USD (cập nhật lúc 20:23:00 2024/05/08). Giá Fractal Network (FRA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.82%). Trong tuần vừa qua, giá FRA đã giảm -7.83%.
Trong 24 giờ qua, giá Fractal Network (FRA) đạt mức cao nhất là $0.0009000326 và giá thấp nhất là $0.0006719057. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002281269.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 440,240 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,963,577 USD.
So sánh giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) và Fractal Network (FRA)
Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) | Fractal Network (FRA) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1179 | #1232 |
Giá | $0.0018229081 | $0.0007041273 |
Giá (24h) |
$-0.0087809927 -4.82% |
$-0.0045932931 -6.52% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0016969943 $0.0020821695 | $0.0006719057 $0.0009000326 |
Khối lượng giao dịch 24h | 177,902 | 440,240 |
Vốn hóa | $18,229,081 | $14,786,674 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.43289 | 0.47094 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 7,891,146 WOMBAT | 6,963,577 FRA |
Tổng cung | 7,891,146 WOMBAT | 6,963,577 FRA |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000 WOMBAT | 21,000,000,000 FRA |
Tỷ lệ lưu hành | 43.29% | 47.09% |