So sánh tiền ảo Wicrypt (WNT) và RFOX (RFOX)
So sánh Wicrypt (WNT) và RFOX (RFOX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Wicrypt (WNT)
Giá Wicrypt (WNT) hôm nay là 0.1795010347 USD (cập nhật lúc 06:33:00 2024/05/01). Giá Wicrypt (WNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.58%). Trong tuần vừa qua, giá WNT đã giảm -12.55%.
Trong 24 giờ qua, giá Wicrypt (WNT) đạt mức cao nhất là $0.2321275997 và giá thấp nhất là $0.1791529128. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0529746869.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 200,813 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,689,424 USD.
Tổng quan giá tiền ảo RFOX (RFOX)
Giá RFOX (RFOX) hôm nay là 0.0039774255 USD (cập nhật lúc 06:33:00 2024/05/01). Giá RFOX (RFOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.58%). Trong tuần vừa qua, giá RFOX đã giảm -12.55%.
Trong 24 giờ qua, giá RFOX (RFOX) đạt mức cao nhất là $0.0046015417 và giá thấp nhất là $0.0038056703. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007958714.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 155,508 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,218,385 USD.
So sánh giá Wicrypt (WNT) và RFOX (RFOX)
Wicrypt (WNT) | RFOX (RFOX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1302 | #1270 |
Giá | $0.1795010347 | $0.0039774255 |
Giá (24h) |
$-0.8224139724 -4.58% |
$-0.0058695187 -1.48% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1791529128 $0.2321275997 | $0.0038056703 $0.0046015417 |
Khối lượng giao dịch 24h | 200,813 | 155,508 |
Vốn hóa | $35,900,207 | $7,954,851 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.13062 | 0.656 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0002% |
Tổng lưu hành | 4,689,424 WNT | 5,218,385 RFOX |
Tổng cung | 4,689,424 WNT | 5,218,385 RFOX |
Tổng cung tối đa | 200,000,000 WNT | 2,000,000,000 RFOX |
Tỷ lệ lưu hành | 13.06% | 65.6% |