So sánh tiền ảo Wicrypt (WNT) và Unifty (NIF)

So sánh Wicrypt (WNT) và Unifty (NIF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Wicrypt (WNT)

Giá Wicrypt (WNT) hôm nay là 0.1309494192 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Wicrypt (WNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.71%). Trong tuần vừa qua, giá WNT đã giảm -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Wicrypt (WNT) đạt mức cao nhất là $0.1954757487giá thấp nhất là $0.1307232090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0647525397.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 204,175 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,421,024 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Unifty (NIF)

Giá Unifty (NIF) hôm nay là 0.6150957268 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Unifty (NIF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.71%). Trong tuần vừa qua, giá NIF đã giảm -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Unifty (NIF) đạt mức cao nhất là $0.6150957268giá thấp nhất là $0.6150957268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,068,552 USD.

So sánh giá Wicrypt (WNT) và Unifty (NIF)

Wicrypt Wicrypt (WNT)Unifty Unifty (NIF)
Xếp hạng#1415#1305
Giá$0.1309494192$0.6150957268
Giá (24h) $-0.6163666268
-4.71%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.1307232090
$0.1954757487
$0.6150957268
$0.6150957268
Khối lượng giao dịch 24h204,1750
Vốn hóa$26,189,884$3,075,479
Giao dịch / Vốn hóa0.130620.34744
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,421,024 WNT1,068,552 NIF
Tổng cung3,421,024 WNT1,068,552 NIF
Tổng cung tối đa200,000,000 WNT5,000,000 NIF
Tỷ lệ lưu hành13.06%34.74%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Wicrypt (WNT) và Unifty (NIF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Wicrypt (WNT) và Unifty (NIF)