So sánh tiền ảo RFOX (RFOX) và Nash (NEX)

So sánh RFOX (RFOX) và Nash (NEX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo RFOX (RFOX)

Giá RFOX (RFOX) hôm nay là 0.0037067426 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá RFOX (RFOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.02%). Trong tuần vừa qua, giá RFOX đã giảm -4.68%.

Trong 24 giờ qua, giá RFOX (RFOX) đạt mức cao nhất là $0.0044152083giá thấp nhất là $0.0036199833. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007952250.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 83,267 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,863,249 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Nash (NEX)

Giá Nash (NEX) hôm nay là 0.1146200418 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Nash (NEX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.02%). Trong tuần vừa qua, giá NEX đã giảm -4.68%.

Trong 24 giờ qua, giá Nash (NEX) đạt mức cao nhất là $0.1307863510giá thấp nhất là $0.1079333620. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0228529891.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,792 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,841,525 USD.

So sánh giá RFOX (RFOX) và Nash (NEX)

RFOX RFOX (RFOX)Nash Nash (NEX)
Xếp hạng#1315#1316
Giá$0.0037067426$0.1146200418
Giá (24h) $-0.0000809058
-0.02%
$-0.7176077588
-6.26%
Giá thấp / cao 24h$0.0036199833
$0.0044152083
$0.1079333620
$0.1307863510
Khối lượng giao dịch 24h83,2673,792
Vốn hóa$7,413,485$5,731,002
Giao dịch / Vốn hóa0.6560.8448
Chiếm thị phần0.0002%0%
Tổng lưu hành4,863,249 RFOX4,841,525 NEX
Tổng cung4,863,249 RFOX4,841,525 NEX
Tổng cung tối đa2,000,000,000 RFOX50,000,000 NEX
Tỷ lệ lưu hành65.6%84.48%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá RFOX (RFOX) và Nash (NEX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường RFOX (RFOX) và Nash (NEX)