So sánh tiền ảo Wicrypt (WNT) và Vabble (VAB)

So sánh Wicrypt (WNT) và Vabble (VAB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Wicrypt (WNT)

Giá Wicrypt (WNT) hôm nay là 0.1309494192 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Wicrypt (WNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.71%). Trong tuần vừa qua, giá WNT đã giảm -7.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Wicrypt (WNT) đạt mức cao nhất là $0.1954757487giá thấp nhất là $0.1307232090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0647525397.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 204,175 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,421,024 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Vabble (VAB)

Giá Vabble (VAB) hôm nay là 0.0052408507 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Vabble (VAB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.71%). Trong tuần vừa qua, giá VAB đã giảm -7.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Vabble (VAB) đạt mức cao nhất là $0.0058543712giá thấp nhất là $0.0047417519. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011126193.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,568 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,838,903 USD.

So sánh giá Wicrypt (WNT) và Vabble (VAB)

Wicrypt Wicrypt (WNT)Vabble Vabble (VAB)
Xếp hạng#1415#1318
Giá$0.1309494192$0.0052408507
Giá (24h) $-0.6163666268
-4.71%
$-0.0064542433
-1.23%
Giá thấp / cao 24h$0.1307232090
$0.1954757487
$0.0047417519
$0.0058543712
Khối lượng giao dịch 24h204,1752,568
Vốn hóa$26,189,884$7,631,989
Giao dịch / Vốn hóa0.130620.63403
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,421,024 WNT4,838,903 VAB
Tổng cung3,421,024 WNT4,838,903 VAB
Tổng cung tối đa200,000,000 WNT1,456,250,000 VAB
Tỷ lệ lưu hành13.06%63.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Wicrypt (WNT) và Vabble (VAB)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Wicrypt (WNT) và Vabble (VAB)