So sánh tiền ảo Unifty (NIF) và GNY (GNY)

So sánh Unifty (NIF) và GNY (GNY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unifty (NIF)

Giá Unifty (NIF) hôm nay là 0.6150957268 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Unifty (NIF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NIF đã giảm -5.25%.

Trong 24 giờ qua, giá Unifty (NIF) đạt mức cao nhất là $0.6150957268giá thấp nhất là $0.6150957268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,068,552 USD.

Tổng quan giá tiền ảo GNY (GNY)

Giá GNY (GNY) hôm nay là 0.0198766460 USD (cập nhật lúc 10:28:00 2024/04/28). Giá GNY (GNY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá GNY đã giảm -5.25%.

Trong 24 giờ qua, giá GNY (GNY) đạt mức cao nhất là $0.0243504717giá thấp nhất là $0.0185884186. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0057620532.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 84,885 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,823,803 USD.

So sánh giá Unifty (NIF) và GNY (GNY)

Unifty Unifty (NIF)GNY GNY (GNY)
Xếp hạng#1305#1377
Giá$0.6150957268$0.0198766460
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.1247126976
6.27%
Giá thấp / cao 24h$0.6150957268
$0.6150957268
$0.0185884186
$0.0243504717
Khối lượng giao dịch 24h084,885
Vốn hóa$3,075,479$7,453,742
Giao dịch / Vốn hóa0.347440.513
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,068,552 NIF3,823,803 GNY
Tổng cung1,068,552 NIF3,823,803 GNY
Tổng cung tối đa5,000,000 NIF- GNY
Tỷ lệ lưu hành34.74%51.3%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unifty (NIF) và GNY (GNY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unifty (NIF) và GNY (GNY)