So sánh tiền ảo Unifty (NIF) và Perion (PERC)

So sánh Unifty (NIF) và Perion (PERC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unifty (NIF)

Giá Unifty (NIF) hôm nay là 0.6150957268 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Unifty (NIF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NIF đã giảm -6.32%.

Trong 24 giờ qua, giá Unifty (NIF) đạt mức cao nhất là $0.6150957268giá thấp nhất là $0.6150957268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,068,552 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Perion (PERC)

Giá Perion (PERC) hôm nay là 0.3023310434 USD (cập nhật lúc 13:13:00 2024/05/12). Giá Perion (PERC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá PERC đã giảm -6.32%.

Trong 24 giờ qua, giá Perion (PERC) đạt mức cao nhất là $0.3513525292giá thấp nhất là $0.2856095007. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0657430285.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 81,408 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,043,797 USD.

So sánh giá Unifty (NIF) và Perion (PERC)

Unifty Unifty (NIF)Perion Perion (PERC)
Xếp hạng#1305#1375
Giá$0.6150957268$0.3023310434
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.4518566611
1.49%
Giá thấp / cao 24h$0.6150957268
$0.6150957268
$0.2856095007
$0.3513525292
Khối lượng giao dịch 24h081,408
Vốn hóa$3,075,479$30,233,104
Giao dịch / Vốn hóa0.347440.13375
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,068,552 NIF4,043,797 PERC
Tổng cung1,068,552 NIF4,043,797 PERC
Tổng cung tối đa5,000,000 NIF100,000,000 PERC
Tỷ lệ lưu hành34.74%13.38%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unifty (NIF) và Perion (PERC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unifty (NIF) và Perion (PERC)