So sánh tiền ảo Unifty (NIF) và Wownero (WOW)

So sánh Unifty (NIF) và Wownero (WOW) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unifty (NIF)

Giá Unifty (NIF) hôm nay là 0.6150957268 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Unifty (NIF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NIF đã giảm -13.05%.

Trong 24 giờ qua, giá Unifty (NIF) đạt mức cao nhất là $0.6150957268giá thấp nhất là $0.6150957268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,068,552 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Wownero (WOW)

Giá Wownero (WOW) hôm nay là 0.0738388218 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Wownero (WOW) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá WOW đã giảm -13.05%.

Trong 24 giờ qua, giá Wownero (WOW) đạt mức cao nhất là $0.0866548460giá thấp nhất là $0.0681422065. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0185126394.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,108 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,883,658 USD.

So sánh giá Unifty (NIF) và Wownero (WOW)

Unifty Unifty (NIF)Wownero Wownero (WOW)
Xếp hạng#1305#1313
Giá$0.6150957268$0.0738388218
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.0917997482
-1.24%
Giá thấp / cao 24h$0.6150957268
$0.6150957268
$0.0681422065
$0.0866548460
Khối lượng giao dịch 24h05,108
Vốn hóa$3,075,479$13,620,858
Giao dịch / Vốn hóa0.347440.35854
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,068,552 NIF4,883,658 WOW
Tổng cung1,068,552 NIF4,883,658 WOW
Tổng cung tối đa5,000,000 NIF184,467,440 WOW
Tỷ lệ lưu hành34.74%35.85%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unifty (NIF) và Wownero (WOW)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unifty (NIF) và Wownero (WOW)