So sánh tiền ảo GNY (GNY) và Venus SXP (vSXP)
So sánh GNY (GNY) và Venus SXP (vSXP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo GNY (GNY)
Giá GNY (GNY) hôm nay là 0.0165050650 USD (cập nhật lúc 20:42:00 2024/05/11). Giá GNY (GNY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.22%). Trong tuần vừa qua, giá GNY đã giảm -26.24%.
Trong 24 giờ qua, giá GNY (GNY) đạt mức cao nhất là $0.0202103332 và giá thấp nhất là $0.0163856269. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0038247062.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 53,201 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,175,189 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Venus SXP (vSXP)
Giá Venus SXP (vSXP) hôm nay là 0.0066221999 USD (cập nhật lúc 20:42:00 2024/05/11). Giá Venus SXP (vSXP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.22%). Trong tuần vừa qua, giá vSXP đã giảm -26.24%.
Trong 24 giờ qua, giá Venus SXP (vSXP) đạt mức cao nhất là $0.0095530731 và giá thấp nhất là $0.0065273954. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0030256777.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,626,860 USD.
So sánh giá GNY (GNY) và Venus SXP (vSXP)
GNY (GNY) | Venus SXP (vSXP) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1434 | #1486 |
Giá | $0.0165050650 | $0.0066221999 |
Giá (24h) |
$-0.0696653186 -4.22% |
$-0.0270846623 -4.09% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0163856269 $0.0202103332 | $0.0065273954 $0.0095530731 |
Khối lượng giao dịch 24h | 53,201 | 0 |
Vốn hóa | $6,189,399 | $2,626,860 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.513 | 1 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 3,175,189 GNY | 2,626,860 vSXP |
Tổng cung | 3,175,189 GNY | 2,626,860 vSXP |
Tổng cung tối đa | - GNY | - vSXP |
Tỷ lệ lưu hành | 51.3% | 100% |