So sánh tiền ảo GNY (GNY) và Dfyn Network (DFYN)

So sánh GNY (GNY) và Dfyn Network (DFYN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GNY (GNY)

Giá GNY (GNY) hôm nay là 0.0195659004 USD (cập nhật lúc 09:13:00 2024/05/05). Giá GNY (GNY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.14%). Trong tuần vừa qua, giá GNY đã giảm -6.19%.

Trong 24 giờ qua, giá GNY (GNY) đạt mức cao nhất là $0.0243504717giá thấp nhất là $0.0176046352. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0067458366.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 65,310 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,764,023 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Dfyn Network (DFYN)

Giá Dfyn Network (DFYN) hôm nay là 0.0210844150 USD (cập nhật lúc 09:13:00 2024/05/05). Giá Dfyn Network (DFYN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.14%). Trong tuần vừa qua, giá DFYN đã giảm -6.19%.

Trong 24 giờ qua, giá Dfyn Network (DFYN) đạt mức cao nhất là $0.0248288118giá thấp nhất là $0.0200015499. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0048272620.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 343,967 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,515,204 USD.

So sánh giá GNY (GNY) và Dfyn Network (DFYN)

GNY GNY (GNY)Dfyn Network Dfyn Network (DFYN)
Xếp hạng#1380#1397
Giá$0.0195659004$0.0210844150
Giá (24h) $0.0222690956
1.14%
$-0.0387575888
-1.84%
Giá thấp / cao 24h$0.0176046352
$0.0243504717
$0.0200015499
$0.0248288118
Khối lượng giao dịch 24h65,310343,967
Vốn hóa$7,337,213$5,271,104
Giao dịch / Vốn hóa0.5130.66688
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,764,023 GNY3,515,204 DFYN
Tổng cung3,764,023 GNY3,515,204 DFYN
Tổng cung tối đa- GNY250,000,000 DFYN
Tỷ lệ lưu hành51.3%66.69%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GNY (GNY) và Dfyn Network (DFYN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GNY (GNY) và Dfyn Network (DFYN)