So sánh tiền ảo Ravencoin (RVN) và Ethereum Name Service (ENS)
So sánh Ravencoin (RVN) và Ethereum Name Service (ENS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ravencoin (RVN)
Giá Ravencoin (RVN) hôm nay là 0.0304831481 USD (cập nhật lúc 00:08:00 2024/05/08). Giá Ravencoin (RVN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.23%). Trong tuần vừa qua, giá RVN đã tăng 1.68%.
Trong 24 giờ qua, giá Ravencoin (RVN) đạt mức cao nhất là $0.0334404636 và giá thấp nhất là $0.0266547894. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0067856742.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 32,950,429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 421,105,218 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)
Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 14.76 USD (cập nhật lúc 00:07:00 2024/05/08). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.23%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã tăng 1.68%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $17.2969053941 và giá thấp nhất là $13.9025541120. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.3943512820.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 20,403,955 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 460,967,603 USD.
So sánh giá Ravencoin (RVN) và Ethereum Name Service (ENS)
Ravencoin (RVN) | Ethereum Name Service (ENS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #157 | #146 |
Giá | $0.0304831481 | $14.76 |
Giá (24h) |
$-0.0374594123 -1.23% |
$-33.9939648568 -2.30% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0266547894 $0.0334404636 | $13.9025541120 $17.2969053941 |
Khối lượng giao dịch 24h | 32,950,429 | 20,403,955 |
Vốn hóa | $640,146,110 | $1,475,838,057 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.65783 | 0.31234 |
Chiếm thị phần | 0.018% | 0.0197% |
Tổng lưu hành | 421,105,218 RVN | 460,967,603 ENS |
Tổng cung | 421,105,218 RVN | 460,967,603 ENS |
Tổng cung tối đa | 21,000,000,000 RVN | 100,000,000 ENS |
Tỷ lệ lưu hành | 65.78% | 31.23% |