So sánh tiền ảo PARSIQ (PRQ) và AhaToken (AHT)
So sánh PARSIQ (PRQ) và AhaToken (AHT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)
Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.1432409694 USD (cập nhật lúc 13:58:00 2024/04/28). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.79%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã giảm -5.41%.
Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.1677827754 và giá thấp nhất là $0.1255974286. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0421853468.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,147,220 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 37,279,447 USD.
Tổng quan giá tiền ảo AhaToken (AHT)
Giá AhaToken (AHT) hôm nay là 0.0077204826 USD (cập nhật lúc 13:59:00 2024/04/28). Giá AhaToken (AHT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.79%). Trong tuần vừa qua, giá AHT đã giảm -5.41%.
Trong 24 giờ qua, giá AhaToken (AHT) đạt mức cao nhất là $0.0084359609 và giá thấp nhất là $0.0070294603. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014065006.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,169,366 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 38,620,494 USD.
So sánh giá PARSIQ (PRQ) và AhaToken (AHT)
PARSIQ (PRQ) | AhaToken (AHT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #698 | #688 |
Giá | $0.1432409694 | $0.0077204826 |
Giá (24h) |
$0.6864124014 4.79% |
$0.0254627462 3.30% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1255974286 $0.1677827754 | $0.0070294603 $0.0084359609 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,147,220 | 1,169,366 |
Vốn hóa | $71,620,485 | $81,065,067 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.52051 | 0.47641 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 37,279,447 PRQ | 38,620,494 AHT |
Tổng cung | 37,279,447 PRQ | 38,620,494 AHT |
Tổng cung tối đa | 500,000,000 PRQ | 10,500,000,000 AHT |
Tỷ lệ lưu hành | 52.05% | 47.64% |