So sánh tiền ảo PARSIQ (PRQ) và Celo Dollar (CUSD)
So sánh PARSIQ (PRQ) và Celo Dollar (CUSD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)
Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.1181239476 USD (cập nhật lúc 00:43:00 2024/05/03). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.67%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã giảm -0.01%.
Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.1576059630 và giá thấp nhất là $0.1173025860. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0403033770.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,695,116 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 30,742,569 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Celo Dollar (CUSD)
Giá Celo Dollar (CUSD) hôm nay là 0.9997763472 USD (cập nhật lúc 00:43:00 2024/05/03). Giá Celo Dollar (CUSD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.67%). Trong tuần vừa qua, giá CUSD đã giảm -0.01%.
Trong 24 giờ qua, giá Celo Dollar (CUSD) đạt mức cao nhất là $1.0006605472 và giá thấp nhất là $0.9977293318. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0029312154.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,462,875 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 36,923,094 USD.
So sánh giá PARSIQ (PRQ) và Celo Dollar (CUSD)
PARSIQ (PRQ) | Celo Dollar (CUSD) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #732 | #685 |
Giá | $0.1181239476 | $0.9997763472 |
Giá (24h) |
$-0.0788597990 -0.67% |
$0.1189647473 0.12% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1173025860 $0.1576059630 | $0.9977293318 $1.0006605472 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,695,116 | 5,462,875 |
Vốn hóa | $59,061,974 | $999,776,347,208,890 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.52051 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0017% |
Tổng lưu hành | 30,742,569 PRQ | 36,923,094 CUSD |
Tổng cung | 30,742,569 PRQ | 36,923,094 CUSD |
Tổng cung tối đa | 500,000,000 PRQ | 1,000,000,000,000,000 CUSD |
Tỷ lệ lưu hành | 52.05% | 0% |