So sánh tiền ảo PARSIQ (PRQ) và MUX Protocol (MCB)

So sánh PARSIQ (PRQ) và MUX Protocol (MCB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)

Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.1237276127 USD (cập nhật lúc 21:58:00 2024/05/05). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.15%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã giảm -6.65%.

Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.1576059630giá thấp nhất là $0.1157561478. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0418498152.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,177,712 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,200,961 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MUX Protocol (MCB)

Giá MUX Protocol (MCB) hôm nay là 9.01 USD (cập nhật lúc 21:58:00 2024/05/05). Giá MUX Protocol (MCB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.15%). Trong tuần vừa qua, giá MCB đã giảm -6.65%.

Trong 24 giờ qua, giá MUX Protocol (MCB) đạt mức cao nhất là $10.7190607487giá thấp nhất là $8.7094495567. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.0096111920.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 82,164 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 34,441,764 USD.

So sánh giá PARSIQ (PRQ) và MUX Protocol (MCB)

PARSIQ PARSIQ (PRQ)MUX Protocol MUX Protocol (MCB)
Xếp hạng#733#711
Giá$0.1237276127$9.01
Giá (24h) $-0.0182256057
-0.15%
$-19.3726873034
-2.15%
Giá thấp / cao 24h$0.1157561478
$0.1576059630
$8.7094495567
$10.7190607487
Khối lượng giao dịch 24h1,177,71282,164
Vốn hóa$61,863,806$43,288,688
Giao dịch / Vốn hóa0.520510.79563
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành32,200,961 PRQ34,441,764 MCB
Tổng cung32,200,961 PRQ34,441,764 MCB
Tổng cung tối đa500,000,000 PRQ4,803,143 MCB
Tỷ lệ lưu hành52.05%79.56%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PARSIQ (PRQ) và MUX Protocol (MCB)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PARSIQ (PRQ) và MUX Protocol (MCB)