So sánh tiền ảo PARSIQ (PRQ) và Celsius (CEL)

So sánh PARSIQ (PRQ) và Celsius (CEL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)

Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.1243327201 USD (cập nhật lúc 01:27:00 2024/05/05). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.05%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã giảm 81.57%.

Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.1576059630giá thấp nhất là $0.1157561478. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0418498152.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,425,935 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,358,445 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Celsius (CEL)

Giá Celsius (CEL) hôm nay là 0.2720503023 USD (cập nhật lúc 01:28:00 2024/05/05). Giá Celsius (CEL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.05%). Trong tuần vừa qua, giá CEL đã tăng 81.57%.

Trong 24 giờ qua, giá Celsius (CEL) đạt mức cao nhất là $0.3643290034giá thấp nhất là $0.1318777376. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2324512659.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,470,692 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 64,982,893 USD.

So sánh giá PARSIQ (PRQ) và Celsius (CEL)

PARSIQ PARSIQ (PRQ)Celsius Celsius (CEL)
Xếp hạng#732#546
Giá$0.1243327201$0.2720503023
Giá (24h) $0.5037769825
4.05%
$6.2308739274
22.90%
Giá thấp / cao 24h$0.1157561478
$0.1576059630
$0.1318777376
$0.3643290034
Khối lượng giao dịch 24h1,425,9357,470,692
Vốn hóa$62,166,360$189,254,013
Giao dịch / Vốn hóa0.520510.34336
Chiếm thị phần0%0.0028%
Tổng lưu hành32,358,445 PRQ64,982,893 CEL
Tổng cung32,358,445 PRQ64,982,893 CEL
Tổng cung tối đa500,000,000 PRQ695,658,160 CEL
Tỷ lệ lưu hành52.05%34.34%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PARSIQ (PRQ) và Celsius (CEL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PARSIQ (PRQ) và Celsius (CEL)