So sánh tiền ảo Krypton DAO (KRD) và Moola Celo EUR (mCEUR)

So sánh Krypton DAO (KRD) và Moola Celo EUR (mCEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Krypton DAO (KRD)

Giá Krypton DAO (KRD) hôm nay là 0.7699922960 USD (cập nhật lúc 13:16:00 2024/04/29). Giá Krypton DAO (KRD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.22%). Trong tuần vừa qua, giá KRD đã giảm 0.02%.

Trong 24 giờ qua, giá Krypton DAO (KRD) đạt mức cao nhất là $0.9806314858giá thấp nhất là $0.7202266958. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2604047901.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,848 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Moola Celo EUR (mCEUR)

Giá Moola Celo EUR (mCEUR) hôm nay là 1.07 USD (cập nhật lúc 13:17:00 2024/04/29). Giá Moola Celo EUR (mCEUR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.22%). Trong tuần vừa qua, giá mCEUR đã tăng 0.02%.

Trong 24 giờ qua, giá Moola Celo EUR (mCEUR) đạt mức cao nhất là $1.0769446735giá thấp nhất là $1.0573332336. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0196114399.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,209 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Krypton DAO (KRD) và Moola Celo EUR (mCEUR)

Krypton DAO Krypton DAO (KRD)Moola Celo EUR Moola Celo EUR (mCEUR)
Xếp hạng#5329#5846
Giá$0.7699922960$1.07
Giá (24h) $-0.9355797861
-1.22%
$0.7479951208
0.70%
Giá thấp / cao 24h$0.7202266958
$0.9806314858
$1.0573332336
$1.0769446735
Khối lượng giao dịch 24h6,8482,209
Vốn hóa$7,699,922,960$8,863,511
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 KRD0 mCEUR
Tổng cung0 KRD0 mCEUR
Tổng cung tối đa10,000,000,000 KRD- mCEUR
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Krypton DAO (KRD) và Moola Celo EUR (mCEUR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Krypton DAO (KRD) và Moola Celo EUR (mCEUR)