So sánh tiền ảo Moola Celo EUR (mCEUR) và PEPI (PEPI)
So sánh Moola Celo EUR (mCEUR) và PEPI (PEPI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Moola Celo EUR (mCEUR)
Giá Moola Celo EUR (mCEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:55:00 2024/05/13). Giá Moola Celo EUR (mCEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.06%). Trong tuần vừa qua, giá mCEUR đã tăng -0.03%.
Trong 24 giờ qua, giá Moola Celo EUR (mCEUR) đạt mức cao nhất là $1.0861947265 và giá thấp nhất là $1.0639846232. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0222101032.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,358 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo PEPI (PEPI)
Giá PEPI (PEPI) hôm nay là 0.0000787684 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá PEPI (PEPI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.06%). Trong tuần vừa qua, giá PEPI đã giảm -0.03%.
Trong 24 giờ qua, giá PEPI (PEPI) đạt mức cao nhất là $0.0001121314 và giá thấp nhất là $0.0000665703. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000455612.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 261 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Moola Celo EUR (mCEUR) và PEPI (PEPI)
Moola Celo EUR (mCEUR) | PEPI (PEPI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #5614 | #6667 |
Giá | $1.08 | $0.0000787684 |
Giá (24h) |
$0.0599746881 0.06% |
$0.0014426426 18.31% |
Giá thấp / cao 24h | $1.0639846232 $1.0861947265 | $0.0000665703 $0.0001121314 |
Khối lượng giao dịch 24h | 3,358 | 261 |
Vốn hóa | $8,914,007 | $31,507 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 mCEUR | 0 PEPI |
Tổng cung | 0 mCEUR | 0 PEPI |
Tổng cung tối đa | - mCEUR | 400,000,000 PEPI |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |