So sánh tiền ảo Moola Celo EUR (mCEUR) và Neton (NTO)

So sánh Moola Celo EUR (mCEUR) và Neton (NTO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Moola Celo EUR (mCEUR)

Giá Moola Celo EUR (mCEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:55:00 2024/05/13). Giá Moola Celo EUR (mCEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.06%). Trong tuần vừa qua, giá mCEUR đã tăng 8.62%.

Trong 24 giờ qua, giá Moola Celo EUR (mCEUR) đạt mức cao nhất là $1.0861947265giá thấp nhất là $1.0639846232. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0222101032.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,358 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Neton (NTO)

Giá Neton (NTO) hôm nay là 0.0000581121 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá Neton (NTO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.06%). Trong tuần vừa qua, giá NTO đã tăng 8.62%.

Trong 24 giờ qua, giá Neton (NTO) đạt mức cao nhất là $0.0000728808giá thấp nhất là $0.0000499331. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000229476.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,391 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Moola Celo EUR (mCEUR) và Neton (NTO)

Moola Celo EUR Moola Celo EUR (mCEUR)Neton Neton (NTO)
Xếp hạng#5614#5751
Giá$1.08$0.0000581121
Giá (24h) $0.0599746881
0.06%
$0.0001692244
2.91%
Giá thấp / cao 24h$1.0639846232
$1.0861947265
$0.0000499331
$0.0000728808
Khối lượng giao dịch 24h3,3582,391
Vốn hóa$8,914,007$232,448
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 mCEUR0 NTO
Tổng cung0 mCEUR0 NTO
Tổng cung tối đa- mCEUR4,000,000,000 NTO
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Moola Celo EUR (mCEUR) và Neton (NTO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Moola Celo EUR (mCEUR) và Neton (NTO)