So sánh tiền ảo Moola Celo EUR (mCEUR) và Luxurious Pro Network Token (LPNT)

So sánh Moola Celo EUR (mCEUR) và Luxurious Pro Network Token (LPNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Moola Celo EUR (mCEUR)

Giá Moola Celo EUR (mCEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:55:00 2024/05/13). Giá Moola Celo EUR (mCEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.06%). Trong tuần vừa qua, giá mCEUR đã tăng -10.95%.

Trong 24 giờ qua, giá Moola Celo EUR (mCEUR) đạt mức cao nhất là $1.0861947265giá thấp nhất là $1.0639846232. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0222101032.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,358 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Luxurious Pro Network Token (LPNT)

Giá Luxurious Pro Network Token (LPNT) hôm nay là 0.0616395327 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá Luxurious Pro Network Token (LPNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.06%). Trong tuần vừa qua, giá LPNT đã giảm -10.95%.

Trong 24 giờ qua, giá Luxurious Pro Network Token (LPNT) đạt mức cao nhất là $0.0702560337giá thấp nhất là $0.0534577074. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0167983263.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 893 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Moola Celo EUR (mCEUR) và Luxurious Pro Network Token (LPNT)

Moola Celo EUR Moola Celo EUR (mCEUR)Luxurious Pro Network Token Luxurious Pro Network Token (LPNT)
Xếp hạng#5614#6149
Giá$1.08$0.0616395327
Giá (24h) $0.0599746881
0.06%
$0.0655987009
1.06%
Giá thấp / cao 24h$1.0639846232
$1.0861947265
$0.0534577074
$0.0702560337
Khối lượng giao dịch 24h3,358893
Vốn hóa$8,914,007$4,931,163
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 mCEUR0 LPNT
Tổng cung0 mCEUR0 LPNT
Tổng cung tối đa- mCEUR80,000,000 LPNT
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Moola Celo EUR (mCEUR) và Luxurious Pro Network Token (LPNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Moola Celo EUR (mCEUR) và Luxurious Pro Network Token (LPNT)