So sánh tiền ảo Horizen (ZEN) và Toshi (TOSHI)

So sánh Horizen (ZEN) và Toshi (TOSHI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 7.91 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.84%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã giảm -16.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.3101034220giá thấp nhất là $7.9108087759. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.3992946461.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,748,835 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 118,540,552 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Toshi (TOSHI)

Giá Toshi (TOSHI) hôm nay là 0.0002886173 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Toshi (TOSHI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.84%). Trong tuần vừa qua, giá TOSHI đã giảm -16.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Toshi (TOSHI) đạt mức cao nhất là $0.0003929897giá thấp nhất là $0.0002766011. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001163886.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 996,045 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 117,775,847 USD.

So sánh giá Horizen (ZEN) và Toshi (TOSHI)

Horizen Horizen (ZEN)Toshi Toshi (TOSHI)
Xếp hạng#375#376
Giá$7.91$0.0002886173
Giá (24h) $-46.2124252762
-5.84%
$-0.0001438457
-0.50%
Giá thấp / cao 24h$7.9108087759
$9.3101034220
$0.0002766011
$0.0003929897
Khối lượng giao dịch 24h4,748,835996,045
Vốn hóa$166,126,984$121,418,399
Giao dịch / Vốn hóa0.713550.97
Chiếm thị phần0.0053%0%
Tổng lưu hành118,540,552 ZEN117,775,847 TOSHI
Tổng cung118,540,552 ZEN117,775,847 TOSHI
Tổng cung tối đa21,000,000 ZEN420,690,000,000 TOSHI
Tỷ lệ lưu hành71.36%97%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Horizen (ZEN) và Toshi (TOSHI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Horizen (ZEN) và Toshi (TOSHI)