So sánh tiền ảo Horizen (ZEN) và Covalent (CQT)
So sánh Horizen (ZEN) và Covalent (CQT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)
Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 8.76 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2024/05/04). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.58%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã giảm 10.76%.
Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.6242077459 và giá thấp nhất là $7.9850630385. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.6391447074.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,812,139 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 130,969,409 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Covalent (CQT)
Giá Covalent (CQT) hôm nay là 0.2080876557 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2024/05/04). Giá Covalent (CQT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.58%). Trong tuần vừa qua, giá CQT đã tăng 10.76%.
Trong 24 giờ qua, giá Covalent (CQT) đạt mức cao nhất là $0.2202032905 và giá thấp nhất là $0.1646196943. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0555835962.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,088,355 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 142,885,255 USD.
So sánh giá Horizen (ZEN) và Covalent (CQT)
Horizen (ZEN) | Covalent (CQT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #372 | #351 |
Giá | $8.76 | $0.2080876557 |
Giá (24h) |
$13.8278521230 1.58% |
$1.8043594608 8.67% |
Giá thấp / cao 24h | $7.9850630385 $9.6242077459 | $0.1646196943 $0.2202032905 |
Khối lượng giao dịch 24h | 4,812,139 | 2,088,355 |
Vốn hóa | $183,957,717 | $208,087,656 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.71195 | 0.68666 |
Chiếm thị phần | 0.0057% | 0.0062% |
Tổng lưu hành | 130,969,409 ZEN | 142,885,255 CQT |
Tổng cung | 130,969,409 ZEN | 142,885,255 CQT |
Tổng cung tối đa | 21,000,000 ZEN | 1,000,000,000 CQT |
Tỷ lệ lưu hành | 71.2% | 68.67% |