So sánh tiền ảo Horizen (ZEN) và Gomining (Gomining)

So sánh Horizen (ZEN) và Gomining (Gomining) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 7.91 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.84%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã giảm 2.2%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.3101034220giá thấp nhất là $7.9108087759. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.3992946461.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,748,835 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 118,540,552 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Gomining (Gomining)

Giá Gomining (Gomining) hôm nay là 0.3365985355 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Gomining (Gomining) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.84%). Trong tuần vừa qua, giá Gomining đã tăng 2.2%.

Trong 24 giờ qua, giá Gomining (Gomining) đạt mức cao nhất là $0.3432804859giá thấp nhất là $0.3156830020. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0275974839.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,632,711 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 135,192,498 USD.

So sánh giá Horizen (ZEN) và Gomining (Gomining)

Horizen Horizen (ZEN)Gomining Gomining (Gomining)
Xếp hạng#375#352
Giá$7.91$0.3365985355
Giá (24h) $-46.2124252762
-5.84%
$-0.2283121107
-0.68%
Giá thấp / cao 24h$7.9108087759
$9.3101034220
$0.3156830020
$0.3432804859
Khối lượng giao dịch 24h4,748,8356,632,711
Vốn hóa$166,126,984$145,720,227
Giao dịch / Vốn hóa0.713550.92775
Chiếm thị phần0.0053%0%
Tổng lưu hành118,540,552 ZEN135,192,498 Gomining
Tổng cung118,540,552 ZEN135,192,498 Gomining
Tổng cung tối đa21,000,000 ZEN432,919,966 Gomining
Tỷ lệ lưu hành71.36%92.78%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Horizen (ZEN) và Gomining (Gomining)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Horizen (ZEN) và Gomining (Gomining)