So sánh tiền ảo Gomining (GMT) và STASIS EURO (EURS)

So sánh Gomining (GMT) và STASIS EURO (EURS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Gomining (GMT)

Giá Gomining (GMT) hôm nay là 0.3488823557 USD (cập nhật lúc 14:57:00 2024/04/29). Giá Gomining (GMT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.20%). Trong tuần vừa qua, giá GMT đã tăng 0.62%.

Trong 24 giờ qua, giá Gomining (GMT) đạt mức cao nhất là $0.3574748955giá thấp nhất là $0.3338337041. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0236411913.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,010,716 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 140,126,211 USD.

Tổng quan giá tiền ảo STASIS EURO (EURS)

Giá STASIS EURO (EURS) hôm nay là 1.07 USD (cập nhật lúc 14:57:00 2024/04/29). Giá STASIS EURO (EURS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.20%). Trong tuần vừa qua, giá EURS đã tăng 0.62%.

Trong 24 giờ qua, giá STASIS EURO (EURS) đạt mức cao nhất là $1.0961349210giá thấp nhất là $1.0600719803. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0360629407.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 621,469 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 133,039,033 USD.

So sánh giá Gomining (GMT) và STASIS EURO (EURS)

Gomining Gomining (GMT)STASIS EURO STASIS EURO (EURS)
Xếp hạng#346#359
Giá$0.3488823557$1.07
Giá (24h) $-0.0704813705
-0.20%
$-0.0205585523
-0.02%
Giá thấp / cao 24h$0.3338337041
$0.3574748955
$1.0600719803
$1.0961349210
Khối lượng giao dịch 24h5,010,716621,469
Vốn hóa$152,432,018$133,039,033
Giao dịch / Vốn hóa0.919271
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành140,126,211 GMT133,039,033 EURS
Tổng cung140,126,211 GMT133,039,033 EURS
Tổng cung tối đa436,915,239 GMT- EURS
Tỷ lệ lưu hành91.93%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Gomining (GMT) và STASIS EURO (EURS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Gomining (GMT) và STASIS EURO (EURS)