So sánh tiền ảo Horizen (ZEN) và Metars Genesis (MRS)

So sánh Horizen (ZEN) và Metars Genesis (MRS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 8.56 USD (cập nhật lúc 19:07:00 2024/05/11). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.45%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã giảm -5.08%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.3101034220giá thấp nhất là $7.9850630385. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.3250403835.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,977,602 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 128,147,289 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Metars Genesis (MRS)

Giá Metars Genesis (MRS) hôm nay là 1.52 USD (cập nhật lúc 19:07:00 2024/05/11). Giá Metars Genesis (MRS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.45%). Trong tuần vừa qua, giá MRS đã giảm -5.08%.

Trong 24 giờ qua, giá Metars Genesis (MRS) đạt mức cao nhất là $1.6347348617giá thấp nhất là $1.4206513585. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2140835032.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 105,528 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 127,833,986 USD.

So sánh giá Horizen (ZEN) và Metars Genesis (MRS)

Horizen Horizen (ZEN)Metars Genesis Metars Genesis (MRS)
Xếp hạng#368#371
Giá$8.56$1.52
Giá (24h) $-55.1422662350
-6.45%
$-6.4586664817
-4.26%
Giá thấp / cao 24h$7.9850630385
$9.3101034220
$1.4206513585
$1.6347348617
Khối lượng giao dịch 24h4,977,602105,528
Vốn hóa$179,660,049$1,517,582,073
Giao dịch / Vốn hóa0.713280.08424
Chiếm thị phần0.0057%0%
Tổng lưu hành128,147,289 ZEN127,833,986 MRS
Tổng cung128,147,289 ZEN127,833,986 MRS
Tổng cung tối đa21,000,000 ZEN1,000,000,000 MRS
Tỷ lệ lưu hành71.33%8.42%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Horizen (ZEN) và Metars Genesis (MRS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Horizen (ZEN) và Metars Genesis (MRS)