So sánh tiền ảo Horizen (ZEN) và Dent (DENT)

So sánh Horizen (ZEN) và Dent (DENT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 8.83 USD (cập nhật lúc 04:47:00 2024/05/09). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.16%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã tăng 4.71%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.2752991920giá thấp nhất là $7.9850630385. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.2902361535.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,649,841 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 132,145,752 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Dent (DENT)

Giá Dent (DENT) hôm nay là 0.0012831836 USD (cập nhật lúc 04:47:00 2024/05/09). Giá Dent (DENT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.16%). Trong tuần vừa qua, giá DENT đã tăng 4.71%.

Trong 24 giờ qua, giá Dent (DENT) đạt mức cao nhất là $0.0013878244giá thấp nhất là $0.0011671294. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002206950.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,247,465 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 128,318,360 USD.

So sánh giá Horizen (ZEN) và Dent (DENT)

Horizen Horizen (ZEN)Dent Dent (DENT)
Xếp hạng#365#373
Giá$8.83$0.0012831836
Giá (24h) $-19.0622525515
-2.16%
$-0.0029226696
-2.28%
Giá thấp / cao 24h$7.9850630385
$9.2752991920
$0.0011671294
$0.0013878244
Khối lượng giao dịch 24h4,649,8415,247,465
Vốn hóa$185,381,769$128,318,360
Giao dịch / Vốn hóa0.712831
Chiếm thị phần0.0058%0.0056%
Tổng lưu hành132,145,752 ZEN128,318,360 DENT
Tổng cung132,145,752 ZEN128,318,360 DENT
Tổng cung tối đa21,000,000 ZEN100,000,000,000 DENT
Tỷ lệ lưu hành71.28%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Horizen (ZEN) và Dent (DENT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Horizen (ZEN) và Dent (DENT)