So sánh tiền ảo Toshi (TOSHI) và Covalent (CQT)

So sánh Toshi (TOSHI) và Covalent (CQT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Toshi (TOSHI)

Giá Toshi (TOSHI) hôm nay là 0.0002886173 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Toshi (TOSHI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.50%). Trong tuần vừa qua, giá TOSHI đã giảm -13.89%.

Trong 24 giờ qua, giá Toshi (TOSHI) đạt mức cao nhất là $0.0003929897giá thấp nhất là $0.0002766011. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001163886.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 996,045 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 117,775,847 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Covalent (CQT)

Giá Covalent (CQT) hôm nay là 0.1714332503 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Covalent (CQT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.50%). Trong tuần vừa qua, giá CQT đã giảm -13.89%.

Trong 24 giờ qua, giá Covalent (CQT) đạt mức cao nhất là $0.2202032905giá thấp nhất là $0.1714332503. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0487700402.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,299,742 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 117,716,179 USD.

So sánh giá Toshi (TOSHI) và Covalent (CQT)

Toshi Toshi (TOSHI)Covalent Covalent (CQT)
Xếp hạng#376#377
Giá$0.0002886173$0.1714332503
Giá (24h) $-0.0001438457
-0.50%
$-1.5184337101
-8.86%
Giá thấp / cao 24h$0.0002766011
$0.0003929897
$0.1714332503
$0.2202032905
Khối lượng giao dịch 24h996,0451,299,742
Vốn hóa$121,418,399$171,433,250
Giao dịch / Vốn hóa0.970.68666
Chiếm thị phần0%0.0053%
Tổng lưu hành117,775,847 TOSHI117,716,179 CQT
Tổng cung117,775,847 TOSHI117,716,179 CQT
Tổng cung tối đa420,690,000,000 TOSHI1,000,000,000 CQT
Tỷ lệ lưu hành97%68.67%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Toshi (TOSHI) và Covalent (CQT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Toshi (TOSHI) và Covalent (CQT)