So sánh tiền ảo Horizen (ZEN) và NYM (NYM)

So sánh Horizen (ZEN) và NYM (NYM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 8.57 USD (cập nhật lúc 01:32:00 2024/04/30). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.19%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã giảm -2.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.6242077459giá thấp nhất là $8.1352644794. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.4889432665.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,944,817 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 128,058,363 USD.

Tổng quan giá tiền ảo NYM (NYM)

Giá NYM (NYM) hôm nay là 0.1766206208 USD (cập nhật lúc 01:32:00 2024/04/30). Giá NYM (NYM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.19%). Trong tuần vừa qua, giá NYM đã giảm -2.97%.

Trong 24 giờ qua, giá NYM (NYM) đạt mức cao nhất là $0.1891587670giá thấp nhất là $0.1711008736. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0180578934.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,145,693 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 126,671,908 USD.

So sánh giá Horizen (ZEN) và NYM (NYM)

Horizen Horizen (ZEN)NYM NYM (NYM)
Xếp hạng#367#371
Giá$8.57$0.1766206208
Giá (24h) $-35.9303084296
-4.19%
$-0.2174890446
-1.23%
Giá thấp / cao 24h$8.1352644794
$9.6242077459
$0.1711008736
$0.1891587670
Khối lượng giao dịch 24h5,944,8172,145,693
Vốn hóa$180,040,655$176,620,621
Giao dịch / Vốn hóa0.711270.7172
Chiếm thị phần0.0055%0.0055%
Tổng lưu hành128,058,363 ZEN126,671,908 NYM
Tổng cung128,058,363 ZEN126,671,908 NYM
Tổng cung tối đa21,000,000 ZEN- NYM
Tỷ lệ lưu hành71.13%71.72%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Horizen (ZEN) và NYM (NYM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Horizen (ZEN) và NYM (NYM)