So sánh tiền ảo Horizen (ZEN) và Telos (TLOS)

So sánh Horizen (ZEN) và Telos (TLOS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 8.75 USD (cập nhật lúc 06:17:00 2024/05/03). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.15%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã giảm -9.96%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.6242077459giá thấp nhất là $7.9850630385. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.6391447074.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,604,634 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 130,861,859 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Telos (TLOS)

Giá Telos (TLOS) hôm nay là 0.3425239150 USD (cập nhật lúc 06:18:00 2024/05/03). Giá Telos (TLOS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.15%). Trong tuần vừa qua, giá TLOS đã giảm -9.96%.

Trong 24 giờ qua, giá Telos (TLOS) đạt mức cao nhất là $0.3998523517giá thấp nhất là $0.3128140619. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0870382897.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,359,903 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 128,642,966 USD.

So sánh giá Horizen (ZEN) và Telos (TLOS)

Horizen Horizen (ZEN)Telos Telos (TLOS)
Xếp hạng#362#367
Giá$8.75$0.3425239150
Giá (24h) $36.3517053889
4.15%
$0.5989732656
1.75%
Giá thấp / cao 24h$7.9850630385
$9.6242077459
$0.3128140619
$0.3998523517
Khối lượng giao dịch 24h4,604,63411,359,903
Vốn hóa$183,839,240$143,860,044
Giao dịch / Vốn hóa0.711830.89422
Chiếm thị phần0.0059%0.0058%
Tổng lưu hành130,861,859 ZEN128,642,966 TLOS
Tổng cung130,861,859 ZEN128,642,966 TLOS
Tổng cung tối đa21,000,000 ZEN- TLOS
Tỷ lệ lưu hành71.18%89.42%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Horizen (ZEN) và Telos (TLOS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Horizen (ZEN) và Telos (TLOS)