So sánh tiền ảo Horizen (ZEN) và NFPrompt (NFP)

So sánh Horizen (ZEN) và NFPrompt (NFP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 8.52 USD (cập nhật lúc 21:23:00 2024/04/29). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.99%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã giảm -14.3%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.6242077459giá thấp nhất là $8.1352644794. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.4889432665.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,898,882 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 127,252,931 USD.

Tổng quan giá tiền ảo NFPrompt (NFP)

Giá NFPrompt (NFP) hôm nay là 0.4248849655 USD (cập nhật lúc 21:24:00 2024/04/29). Giá NFPrompt (NFP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.99%). Trong tuần vừa qua, giá NFP đã giảm -14.3%.

Trong 24 giờ qua, giá NFPrompt (NFP) đạt mức cao nhất là $0.5091905407giá thấp nhất là $0.3846358475. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1245546932.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,234,073 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 106,221,241 USD.

So sánh giá Horizen (ZEN) và NFPrompt (NFP)

Horizen Horizen (ZEN)NFPrompt NFPrompt (NFP)
Xếp hạng#368#415
Giá$8.52$0.4248849655
Giá (24h) $-33.9970481214
-3.99%
$-2.5588103567
-6.02%
Giá thấp / cao 24h$8.1352644794
$9.6242077459
$0.3846358475
$0.5091905407
Khối lượng giao dịch 24h5,898,88212,234,073
Vốn hóa$178,913,965$424,884,965
Giao dịch / Vốn hóa0.711250.25
Chiếm thị phần0.0055%0.0046%
Tổng lưu hành127,252,931 ZEN106,221,241 NFP
Tổng cung127,252,931 ZEN106,221,241 NFP
Tổng cung tối đa21,000,000 ZEN1,000,000,000 NFP
Tỷ lệ lưu hành71.13%25%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Horizen (ZEN) và NFPrompt (NFP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Horizen (ZEN) và NFPrompt (NFP)