So sánh tiền ảo Ethereum Name Service (ENS) và Ravencoin (RVN)
So sánh Ethereum Name Service (ENS) và Ravencoin (RVN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)
Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 14.85 USD (cập nhật lúc 22:23:00 2024/05/02). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.74%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã tăng -11.92%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $17.2969053941 và giá thấp nhất là $13.9025541120. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.3943512820.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 31,501,620 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 463,172,720 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ravencoin (RVN)
Giá Ravencoin (RVN) hôm nay là 0.0287023739 USD (cập nhật lúc 22:24:00 2024/05/02). Giá Ravencoin (RVN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.74%). Trong tuần vừa qua, giá RVN đã giảm -11.92%.
Trong 24 giờ qua, giá Ravencoin (RVN) đạt mức cao nhất là $0.0359478801 và giá thấp nhất là $0.0266547894. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0092930907.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 54,969,647 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 395,978,885 USD.
So sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và Ravencoin (RVN)
Ethereum Name Service (ENS) | Ravencoin (RVN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #136 | #161 |
Giá | $14.85 | $0.0287023739 |
Giá (24h) |
$100.1428933131 6.74% |
$0.1710877760 5.96% |
Giá thấp / cao 24h | $13.9025541120 $17.2969053941 | $0.0266547894 $0.0359478801 |
Khối lượng giao dịch 24h | 31,501,620 | 54,969,647 |
Vốn hóa | $1,485,423,239 | $602,749,853 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.31181 | 0.65695 |
Chiếm thị phần | 0.0209% | 0.0179% |
Tổng lưu hành | 463,172,720 ENS | 395,978,885 RVN |
Tổng cung | 463,172,720 ENS | 395,978,885 RVN |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 ENS | 21,000,000,000 RVN |
Tỷ lệ lưu hành | 31.18% | 65.7% |