So sánh tiền ảo Ethereum Name Service (ENS) và DeXe (DEXE)

So sánh Ethereum Name Service (ENS) và DeXe (DEXE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)

Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 14.28 USD (cập nhật lúc 02:52:00 2024/05/09). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.90%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã giảm 12.75%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $17.2969053941giá thấp nhất là $13.9025541120. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.3943512820.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 19,676,425 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 445,984,270 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DeXe (DEXE)

Giá DeXe (DEXE) hôm nay là 13.13 USD (cập nhật lúc 02:52:00 2024/05/09). Giá DeXe (DEXE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.90%). Trong tuần vừa qua, giá DEXE đã tăng 12.75%.

Trong 24 giờ qua, giá DeXe (DEXE) đạt mức cao nhất là $13.6979720992giá thấp nhất là $11.1437826370. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.5541894621.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,880,469 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 479,190,271 USD.

So sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và DeXe (DEXE)

Ethereum Name Service Ethereum Name Service (ENS)DeXe DeXe (DEXE)
Xếp hạng#144#134
Giá$14.28$13.13
Giá (24h) $-27.0910970470
-1.90%
$-18.8302362728
-1.43%
Giá thấp / cao 24h$13.9025541120
$17.2969053941
$11.1437826370
$13.6979720992
Khối lượng giao dịch 24h19,676,4252,880,469
Vốn hóa$1,427,867,284$1,298,962,376
Giao dịch / Vốn hóa0.312340.3689
Chiếm thị phần0.0194%0.0209%
Tổng lưu hành445,984,270 ENS479,190,271 DEXE
Tổng cung445,984,270 ENS479,190,271 DEXE
Tổng cung tối đa100,000,000 ENS98,942,301 DEXE
Tỷ lệ lưu hành31.23%36.89%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và DeXe (DEXE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ethereum Name Service (ENS) và DeXe (DEXE)