So sánh tiền ảo Dentacoin (DCN) và PERI Finance (PERI)

So sánh Dentacoin (DCN) và PERI Finance (PERI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dentacoin (DCN)

Giá Dentacoin (DCN) hôm nay là 0.0000015008 USD (cập nhật lúc 01:32:00 2024/04/30). Giá Dentacoin (DCN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-14.04%). Trong tuần vừa qua, giá DCN đã tăng -8.72%.

Trong 24 giờ qua, giá Dentacoin (DCN) đạt mức cao nhất là $0.0000018492giá thấp nhất là $0.0000012176. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000006317.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 882,620 USD.

Tổng quan giá tiền ảo PERI Finance (PERI)

Giá PERI Finance (PERI) hôm nay là 0.1013713811 USD (cập nhật lúc 01:32:00 2024/04/30). Giá PERI Finance (PERI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-14.04%). Trong tuần vừa qua, giá PERI đã giảm -8.72%.

Trong 24 giờ qua, giá PERI Finance (PERI) đạt mức cao nhất là $0.1177244356giá thấp nhất là $0.1011645298. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0165599058.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,224 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 865,721 USD.

So sánh giá Dentacoin (DCN) và PERI Finance (PERI)

Dentacoin Dentacoin (DCN)PERI Finance PERI Finance (PERI)
Xếp hạng#1753#1756
Giá$0.0000015008$0.1013713811
Giá (24h) $-0.0000210725
-14.04%
$-0.2748233418
-2.71%
Giá thấp / cao 24h$0.0000012176
$0.0000018492
$0.1011645298
$0.1177244356
Khối lượng giao dịch 24h014,224
Vốn hóa$11,855,984$2,027,428
Giao dịch / Vốn hóa0.074450.427
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành882,620 DCN865,721 PERI
Tổng cung882,620 DCN865,721 PERI
Tổng cung tối đa7,899,848,965,678 DCN20,000,000 PERI
Tỷ lệ lưu hành7.44%42.7%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dentacoin (DCN) và PERI Finance (PERI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dentacoin (DCN) và PERI Finance (PERI)