So sánh tiền ảo PERI Finance (PERI) và Mithril (MITH)

So sánh PERI Finance (PERI) và Mithril (MITH) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PERI Finance (PERI)

Giá PERI Finance (PERI) hôm nay là 0.1013255317 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá PERI Finance (PERI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.55%). Trong tuần vừa qua, giá PERI đã giảm -2.45%.

Trong 24 giờ qua, giá PERI Finance (PERI) đạt mức cao nhất là $0.1094413963giá thấp nhất là $0.0887212722. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0207201241.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,706 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 865,329 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Mithril (MITH)

Giá Mithril (MITH) hôm nay là 0.0007759108 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Mithril (MITH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.55%). Trong tuần vừa qua, giá MITH đã giảm -2.45%.

Trong 24 giờ qua, giá Mithril (MITH) đạt mức cao nhất là $0.0008487288giá thấp nhất là $0.0006947572. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001539716.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 56,156 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 775,911 USD.

So sánh giá PERI Finance (PERI) và Mithril (MITH)

PERI Finance PERI Finance (PERI)Mithril Mithril (MITH)
Xếp hạng#1786#1815
Giá$0.1013255317$0.0007759108
Giá (24h) $-0.1567808715
-1.55%
$-0.0004268554
-0.55%
Giá thấp / cao 24h$0.0887212722
$0.1094413963
$0.0006947572
$0.0008487288
Khối lượng giao dịch 24h13,70656,156
Vốn hóa$2,026,511$775,911
Giao dịch / Vốn hóa0.4271
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành865,329 PERI775,911 MITH
Tổng cung865,329 PERI775,911 MITH
Tổng cung tối đa20,000,000 PERI- MITH
Tỷ lệ lưu hành42.7%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PERI Finance (PERI) và Mithril (MITH)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PERI Finance (PERI) và Mithril (MITH)