So sánh tiền ảo Dentacoin (DCN) và CEREAL (CEP)

So sánh Dentacoin (DCN) và CEREAL (CEP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dentacoin (DCN)

Giá Dentacoin (DCN) hôm nay là 0.0000014968 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Dentacoin (DCN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.50%). Trong tuần vừa qua, giá DCN đã tăng 0.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Dentacoin (DCN) đạt mức cao nhất là $0.0000017487giá thấp nhất là $0.0000012993. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000004494.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 44 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 880,294 USD.

Tổng quan giá tiền ảo CEREAL (CEP)

Giá CEREAL (CEP) hôm nay là 0.0052327100 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá CEREAL (CEP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.50%). Trong tuần vừa qua, giá CEP đã tăng 0.48%.

Trong 24 giờ qua, giá CEREAL (CEP) đạt mức cao nhất là $0.0057631742giá thấp nhất là $0.0047168966. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010462776.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,332 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 981,133 USD.

So sánh giá Dentacoin (DCN) và CEREAL (CEP)

Dentacoin Dentacoin (DCN)CEREAL CEREAL (CEP)
Xếp hạng#1780#1752
Giá$0.0000014968$0.0052327100
Giá (24h) $-0.0000022453
-1.50%
$-0.0061718650
-1.18%
Giá thấp / cao 24h$0.0000012993
$0.0000017487
$0.0047168966
$0.0057631742
Khối lượng giao dịch 24h443,332
Vốn hóa$11,824,739$1,308,178
Giao dịch / Vốn hóa0.074450.75
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành880,294 DCN981,133 CEP
Tổng cung880,294 DCN981,133 CEP
Tổng cung tối đa7,899,848,965,678 DCN- CEP
Tỷ lệ lưu hành7.44%75%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dentacoin (DCN) và CEREAL (CEP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dentacoin (DCN) và CEREAL (CEP)