So sánh tiền ảo Celo (CELO) và Ethereum Name Service (ENS)
So sánh Celo (CELO) và Ethereum Name Service (ENS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Celo (CELO)
Giá Celo (CELO) hôm nay là 0.8073236854 USD (cập nhật lúc 13:53:00 2024/04/27). Giá Celo (CELO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.71%). Trong tuần vừa qua, giá CELO đã giảm 4.49%.
Trong 24 giờ qua, giá Celo (CELO) đạt mức cao nhất là $0.9312296435 và giá thấp nhất là $0.7360160862. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1952135573.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,927,813 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 430,963,779 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)
Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 14.74 USD (cập nhật lúc 13:53:00 2024/04/27). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.71%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã tăng 4.49%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $16.1278832238 và giá thấp nhất là $12.5789301900. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.5489530338.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22,666,132 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 459,508,164 USD.
So sánh giá Celo (CELO) và Ethereum Name Service (ENS)
Celo (CELO) | Ethereum Name Service (ENS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #156 | #142 |
Giá | $0.8073236854 | $14.74 |
Giá (24h) |
$-0.5726705352 -0.71% |
$15.0262221111 1.02% |
Giá thấp / cao 24h | $0.7360160862 $0.9312296435 | $12.5789301900 $16.1278832238 |
Khối lượng giao dịch 24h | 18,927,813 | 22,666,132 |
Vốn hóa | $807,323,685 | $1,473,704,662 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.53382 | 0.3118 |
Chiếm thị phần | 0.0185% | 0.0198% |
Tổng lưu hành | 430,963,779 CELO | 459,508,164 ENS |
Tổng cung | 430,963,779 CELO | 459,508,164 ENS |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 CELO | 100,000,000 ENS |
Tỷ lệ lưu hành | 53.38% | 31.18% |