So sánh tiền ảo Ethereum Name Service (ENS) và Galxe (GAL)
So sánh Ethereum Name Service (ENS) và Galxe (GAL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)
Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 15.38 USD (cập nhật lúc 19:27:00 2024/05/06). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.56%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã giảm 7.39%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $17.2969053941 và giá thấp nhất là $13.9025541120. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.3943512820.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 26,682,473 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 479,792,725 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Galxe (GAL)
Giá Galxe (GAL) hôm nay là 3.84 USD (cập nhật lúc 19:27:00 2024/05/06). Giá Galxe (GAL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.56%). Trong tuần vừa qua, giá GAL đã tăng 7.39%.
Trong 24 giờ qua, giá Galxe (GAL) đạt mức cao nhất là $4.8521986567 và giá thấp nhất là $3.3675500014. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.4846486553.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,907,864 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 443,733,962 USD.
So sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và Galxe (GAL)
Ethereum Name Service (ENS) | Galxe (GAL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #140 | #151 |
Giá | $15.38 | $3.84 |
Giá (24h) |
$-8.6815802218 -0.56% |
$18.9669497423 4.94% |
Giá thấp / cao 24h | $13.9025541120 $17.2969053941 | $3.3675500014 $4.8521986567 |
Khối lượng giao dịch 24h | 26,682,473 | 15,907,864 |
Vốn hóa | $1,538,132,665 | $768,281,821 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.31193 | 0.57757 |
Chiếm thị phần | 0.0203% | 0.0187% |
Tổng lưu hành | 479,792,725 ENS | 443,733,962 GAL |
Tổng cung | 479,792,725 ENS | 443,733,962 GAL |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 ENS | 200,000,000 GAL |
Tỷ lệ lưu hành | 31.19% | 57.76% |