So sánh tiền ảo Ankr (ANKR) và Ethereum Name Service (ENS)
So sánh Ankr (ANKR) và Ethereum Name Service (ENS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ankr (ANKR)
Giá Ankr (ANKR) hôm nay là 0.0532268729 USD (cập nhật lúc 02:57:00 2024/04/30). Giá Ankr (ANKR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.85%). Trong tuần vừa qua, giá ANKR đã tăng 2.52%.
Trong 24 giờ qua, giá Ankr (ANKR) đạt mức cao nhất là $0.0556137489 và giá thấp nhất là $0.0418632714. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0137504775.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 29,611,352 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 532,268,729 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)
Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 16.06 USD (cập nhật lúc 02:57:00 2024/04/30). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.85%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã tăng 2.52%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $17.2969053941 và giá thấp nhất là $12.5789301900. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $4.7179752040.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 39,321,666 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 500,848,084 USD.
So sánh giá Ankr (ANKR) và Ethereum Name Service (ENS)
Ankr (ANKR) | Ethereum Name Service (ENS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #126 | #133 |
Giá | $0.0532268729 | $16.06 |
Giá (24h) |
$-0.0454199911 -0.85% |
$-60.5369712346 -3.77% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0418632714 $0.0556137489 | $12.5789301900 $17.2969053941 |
Khối lượng giao dịch 24h | 29,611,352 | 39,321,666 |
Vốn hóa | $532,268,729 | $1,606,287,363 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.3118 |
Chiếm thị phần | 0.0229% | 0.0216% |
Tổng lưu hành | 532,268,729 ANKR | 500,848,084 ENS |
Tổng cung | 532,268,729 ANKR | 500,848,084 ENS |
Tổng cung tối đa | - ANKR | 100,000,000 ENS |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 31.18% |