So sánh tiền ảo Æternity (AE) và SwissCheese (SWCH)
So sánh Æternity (AE) và SwissCheese (SWCH) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)
Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0431502673 USD (cập nhật lúc 16:03:00 2024/04/30). Giá Æternity (AE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.14%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -5.81%.
Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0599146031 và giá thấp nhất là $0.0308625552. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0290520480.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 482,844 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,329,231 USD.
Tổng quan giá tiền ảo SwissCheese (SWCH)
Giá SwissCheese (SWCH) hôm nay là 0.4630392419 USD (cập nhật lúc 16:03:00 2024/04/30). Giá SwissCheese (SWCH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.14%). Trong tuần vừa qua, giá SWCH đã giảm -5.81%.
Trong 24 giờ qua, giá SwissCheese (SWCH) đạt mức cao nhất là $0.5611536353 và giá thấp nhất là $0.4268533553. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1343002800.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,144,145 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,419,554 USD.
So sánh giá Æternity (AE) và SwissCheese (SWCH)
Æternity (AE) | SwissCheese (SWCH) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #919 | #1133 |
Giá | $0.0431502673 | $0.4630392419 |
Giá (24h) |
$0.3511056035 8.14% |
$2.9738888581 6.42% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0308625552 $0.0599146031 | $0.4268533553 $0.5611536353 |
Khối lượng giao dịch 24h | 482,844 | 1,144,145 |
Vốn hóa | $23,141,778 | $55,564,709 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.70562 | 0.15153 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 16,329,231 AE | 8,419,554 SWCH |
Tổng cung | 16,329,231 AE | 8,419,554 SWCH |
Tổng cung tối đa | 536,306,702 AE | 120,000,000 SWCH |
Tỷ lệ lưu hành | 70.56% | 15.15% |