So sánh tiền ảo Æternity (AE) và DeFi Kingdoms (JEWEL)

So sánh Æternity (AE) và DeFi Kingdoms (JEWEL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0411464385 USD (cập nhật lúc 16:52:00 2024/05/05). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.10%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã tăng -3.38%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0535755647giá thấp nhất là $0.0374240392. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0161515255.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 426,162 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,576,543 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DeFi Kingdoms (JEWEL)

Giá DeFi Kingdoms (JEWEL) hôm nay là 0.1450294775 USD (cập nhật lúc 16:53:00 2024/05/05). Giá DeFi Kingdoms (JEWEL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.10%). Trong tuần vừa qua, giá JEWEL đã giảm -3.38%.

Trong 24 giờ qua, giá DeFi Kingdoms (JEWEL) đạt mức cao nhất là $0.1634142152giá thấp nhất là $0.1302360323. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0331781830.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 32,123 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,578,871 USD.

So sánh giá Æternity (AE) và DeFi Kingdoms (JEWEL)

Æternity Æternity (AE)DeFi Kingdoms DeFi Kingdoms (JEWEL)
Xếp hạng#952#932
Giá$0.0411464385$0.1450294775
Giá (24h) $-0.1688195228
-4.10%
$-0.0276163942
-0.19%
Giá thấp / cao 24h$0.0374240392
$0.0535755647
$0.1302360323
$0.1634142152
Khối lượng giao dịch 24h426,16232,123
Vốn hóa$22,067,111$17,611,337
Giao dịch / Vốn hóa0.705870.94137
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành15,576,543 AE16,578,871 JEWEL
Tổng cung15,576,543 AE16,578,871 JEWEL
Tổng cung tối đa536,306,702 AE- JEWEL
Tỷ lệ lưu hành70.59%94.14%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Æternity (AE) và DeFi Kingdoms (JEWEL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Æternity (AE) và DeFi Kingdoms (JEWEL)