So sánh tiền ảo Æternity (AE) và Crust Network (CRU)

So sánh Æternity (AE) và Crust Network (CRU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0432474274 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.92%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã tăng 7.23%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0489418342giá thấp nhất là $0.0370700062. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118718280.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 521,371 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,391,639 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Crust Network (CRU)

Giá Crust Network (CRU) hôm nay là 0.9125549197 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Crust Network (CRU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.92%). Trong tuần vừa qua, giá CRU đã tăng 7.23%.

Trong 24 giờ qua, giá Crust Network (CRU) đạt mức cao nhất là $1.1292290798giá thấp nhất là $0.8670660398. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2621630400.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,981,958 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,902,221 USD.

So sánh giá Æternity (AE) và Crust Network (CRU)

Æternity Æternity (AE)Crust Network Crust Network (CRU)
Xếp hạng#959#1053
Giá$0.0432474274$0.9125549197
Giá (24h) $-0.2562207182
-5.92%
$-3.3025221464
-3.62%
Giá thấp / cao 24h$0.0370700062
$0.0489418342
$0.8670660398
$1.1292290798
Khối lượng giao dịch 24h521,3711,981,958
Vốn hóa$23,193,885$28,934,266
Giao dịch / Vốn hóa0.706720.44591
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành16,391,639 AE12,902,221 CRU
Tổng cung16,391,639 AE12,902,221 CRU
Tổng cung tối đa536,306,702 AE- CRU
Tỷ lệ lưu hành70.67%44.59%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Æternity (AE) và Crust Network (CRU)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Æternity (AE) và Crust Network (CRU)