So sánh tiền ảo Æternity (AE) và DMAIL Network (DMAIL)

So sánh Æternity (AE) và DMAIL Network (DMAIL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0378858951 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.54%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -11.28%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0489418342giá thấp nhất là $0.0370700062. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118718280.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 463,658 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,350,318 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DMAIL Network (DMAIL)

Giá DMAIL Network (DMAIL) hôm nay là 0.4722829060 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá DMAIL Network (DMAIL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.54%). Trong tuần vừa qua, giá DMAIL đã giảm -11.28%.

Trong 24 giờ qua, giá DMAIL Network (DMAIL) đạt mức cao nhất là $0.5702602406giá thấp nhất là $0.4684441546. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1018160860.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,396,679 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 17,147,432 USD.

So sánh giá Æternity (AE) và DMAIL Network (DMAIL)

Æternity Æternity (AE)DMAIL Network DMAIL Network (DMAIL)
Xếp hạng#968#906
Giá$0.0378858951$0.4722829060
Giá (24h) $-0.0581759837
-1.54%
$-2.0083689505
-4.25%
Giá thấp / cao 24h$0.0370700062
$0.0489418342
$0.4684441546
$0.5702602406
Khối lượng giao dịch 24h463,6585,396,679
Vốn hóa$20,318,459$94,456,581
Giao dịch / Vốn hóa0.706270.18154
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành14,350,318 AE17,147,432 DMAIL
Tổng cung14,350,318 AE17,147,432 DMAIL
Tổng cung tối đa536,306,702 AE200,000,000 DMAIL
Tỷ lệ lưu hành70.63%18.15%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Æternity (AE) và DMAIL Network (DMAIL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Æternity (AE) và DMAIL Network (DMAIL)