So sánh tiền ảo Æternity (AE) và Arix (ARIX)
So sánh Æternity (AE) và Arix (ARIX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)
Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0378858951 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.54%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -7.11%.
Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0489418342 và giá thấp nhất là $0.0370700062. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118718280.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 463,658 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,350,318 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Arix (ARIX)
Giá Arix (ARIX) hôm nay là 1.33 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Arix (ARIX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.54%). Trong tuần vừa qua, giá ARIX đã giảm -7.11%.
Trong 24 giờ qua, giá Arix (ARIX) đạt mức cao nhất là $1.6258224876 và giá thấp nhất là $1.3098568762. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3159656114.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,759,894 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,231,516 USD.
So sánh giá Æternity (AE) và Arix (ARIX)
Æternity (AE) | Arix (ARIX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #968 | #997 |
Giá | $0.0378858951 | $1.33 |
Giá (24h) |
$-0.0581759837 -1.54% |
$-2.4118695166 -1.81% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0370700062 $0.0489418342 | $1.3098568762 $1.6258224876 |
Khối lượng giao dịch 24h | 463,658 | 3,759,894 |
Vốn hóa | $20,318,459 | $136,765,166 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.70627 | 0.09675 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 14,350,318 AE | 13,231,516 ARIX |
Tổng cung | 14,350,318 AE | 13,231,516 ARIX |
Tổng cung tối đa | 536,306,702 AE | 102,500,000 ARIX |
Tỷ lệ lưu hành | 70.63% | 9.67% |