Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token Yield Farming hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Yield Farming. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo 88mph

88mph MPH

$0.5877001060 -6.18 % 29.97 %$273,444

$11,790

273,444 BTC Biểu đồ 7 ngày 88mph
2Tiền ảo Residual Token

Residual Token eRSDL

$0.0022883665 3.02 % 34.27 %$1,007,512

$993

1,007,512 BTC Biểu đồ 7 ngày Residual Token
3Tiền ảo Idle

Idle IDLE

$0.1788589671 3.54 % -26.78 %$1,579,335

$1,051

1,579,335 BTC Biểu đồ 7 ngày Idle
4Tiền ảo Convergence

Convergence CONV

$0.0011789399 -8 % 3.13 %$1,961,585

$610,618

1,961,585 BTC Biểu đồ 7 ngày Convergence
5Tiền ảo Niftyx Protocol

Niftyx Protocol SHROOM

$0.0537638386 1.42 % 24.43 %$2,762,712

$334

2,762,712 BTC Biểu đồ 7 ngày Niftyx Protocol
6Tiền ảo Torum

Torum XTM

$0.0474527158 3.26 % 18.45 %$9,210,397

$308,810

9,210,397 BTC Biểu đồ 7 ngày Torum
7Tiền ảo Pickle Finance

Pickle Finance PICKLE

$1.58 -1.35 % 31.87 %$3,014,270

$13,470

3,014,270 BTC Biểu đồ 7 ngày Pickle Finance
8Tiền ảo LuaSwap

LuaSwap LUA

$0.0000000000 -28.57 % -95.45 %$0

$553

0 BTC Biểu đồ 7 ngày LuaSwap
9Tiền ảo Tarot

Tarot TAROT

$0.2726518061 3.8 % 32.78 %$16,928,199

$205,964

16,928,199 BTC Biểu đồ 7 ngày Tarot
10Tiền ảo YAM V3

YAM V3 YAM

$0.0924737992 3.36 % 15.62 %$1,363,770

$12,753

1,363,770 BTC Biểu đồ 7 ngày YAM V3
11Tiền ảo Oxygen

Oxygen OXY

$0.0085376187 0.33 % 3.3 %$347,391

$312,511

347,391 BTC Biểu đồ 7 ngày Oxygen
12Tiền ảo Hot Cross

Hot Cross HOTCROSS

$0.0147286566 -1.05 % 6.36 %$1,675,385

$193,992

1,675,385 BTC Biểu đồ 7 ngày Hot Cross
13Tiền ảo DiFy.Finance

DiFy.Finance YFIII

$261.13 2.15 % -16.16 %$2,037,193

$0

2,037,193 BTC Biểu đồ 7 ngày DiFy.Finance
14Tiền ảo Growth DeFi

Growth DeFi GRO

$0.0216265114 0 % -0.23 %$9,372

$0

9,372 BTC Biểu đồ 7 ngày Growth DeFi
15Tiền ảo yAxis

yAxis YAXIS

$3.88 2.38 % 28.5 %$3,618,675

$0

3,618,675 BTC Biểu đồ 7 ngày yAxis
16Tiền ảo OctoFi

OctoFi OCTO

$0.4396412861 1.17 % 12.75 %$350,813

$0

350,813 BTC Biểu đồ 7 ngày OctoFi
17Tiền ảo YF Link

YF Link YFL

$5.50 0 % -16.2 %$299,706

$0

299,706 BTC Biểu đồ 7 ngày YF Link
18Tiền ảo Horizon Protocol

Horizon Protocol HZN

$0.0342911223 -0.06 % 1.83 %$4,139,182

$53,860

4,139,182 BTC Biểu đồ 7 ngày Horizon Protocol
19Tiền ảo Strong

Strong STRONG

$4.62 2.99 % 19.18 %$638,854

$55,725

638,854 BTC Biểu đồ 7 ngày Strong
20Tiền ảo Launchblock.com

Launchblock.com LBP

$0.0007687503 14.36 % 35.71 %$2,705,305

$221,370

2,705,305 BTC Biểu đồ 7 ngày Launchblock.com
21Tiền ảo PieDAO DOUGH v2

PieDAO DOUGH v2 DOUGH

$0.0302103513 0 % 0.3 %$446,589

$0

446,589 BTC Biểu đồ 7 ngày PieDAO DOUGH v2
22Tiền ảo Antiample

Antiample XAMP

$0.0012106266 0 % -1.3 %$564,067

$0

564,067 BTC Biểu đồ 7 ngày Antiample
23Tiền ảo Shard

Shard SHARD

$0.0041834255 -1.62 % 12.12 %$71,537

$0

71,537 BTC Biểu đồ 7 ngày Shard
24Tiền ảo PowerTrade Fuel

PowerTrade Fuel PTF

$0.0104196267 0.68 % 16.55 %$242,898

$151,484

242,898 BTC Biểu đồ 7 ngày PowerTrade Fuel
25Tiền ảo SnowSwap

SnowSwap SNOW

$0.3344044748 -3.81 % 13.19 %$165,727

$16,682

165,727 BTC Biểu đồ 7 ngày SnowSwap
26Tiền ảo Pepemon Pepeballs

Pepemon Pepeballs PPBLZ

$24.10 0 % 0.6 %$337,459

$0

337,459 BTC Biểu đồ 7 ngày Pepemon Pepeballs
27Tiền ảo CropperFinance

CropperFinance CRP

$0.0096385827 -5.37 % 13.78 %$271,143

$44,784

271,143 BTC Biểu đồ 7 ngày CropperFinance
28Tiền ảo Hydro

Hydro HYDRO

$0.0002770321 0 % 0.08 %$30,781

$0

30,781 BTC Biểu đồ 7 ngày Hydro
29Tiền ảo Nerve Finance

Nerve Finance NRV

$0.0035953051 -0.16 % -0.56 %$166,239

$22,558

166,239 BTC Biểu đồ 7 ngày Nerve Finance
30Tiền ảo APY.Finance

APY.Finance APY

$0.0021256963 -0.39 % 14.35 %$141,295

$0

141,295 BTC Biểu đồ 7 ngày APY.Finance
31Tiền ảo ByteNext

ByteNext BNU

$0.0008671508 0 % -6.53 %$14,958

$0

14,958 BTC Biểu đồ 7 ngày ByteNext
32Tiền ảo Rune

Rune RUNE

$6.65 -5.6 % 17.85 %$89,870

$335,941

89,870 BTC Biểu đồ 7 ngày Rune
33Tiền ảo Centric Swap

Centric Swap CNS

$0.0000030152 -2.66 % -2.4 %$299,104

$166,153

299,104 BTC Biểu đồ 7 ngày Centric Swap
34Tiền ảo Snowball

Snowball SNOB

$0.0218039082 9.63 % 50.74 %$119,756

$2,094

119,756 BTC Biểu đồ 7 ngày Snowball
35Tiền ảo ETNA Network

ETNA Network ETNA

$0.0000170029 -0.89 % -41.76 %$205

$46

205 BTC Biểu đồ 7 ngày ETNA Network
36Tiền ảo Power Index Pool Token

Power Index Pool Token PIPT

$0.8435851811 0 % -4.22 %$168,619

$0

168,619 BTC Biểu đồ 7 ngày Power Index Pool Token
37Tiền ảo Basis Cash

Basis Cash BAC

$0.0028662480 -1.13 % 1.68 %$156,426

$21,267

156,426 BTC Biểu đồ 7 ngày Basis Cash
38Tiền ảo Keep4r

Keep4r KP4R

$2.66 0 % -0.57 %$230,046

$0

230,046 BTC Biểu đồ 7 ngày Keep4r
39Tiền ảo TheForce Trade

TheForce Trade FOC

$0.0006943823 -1.13 % 6.74 %$55,689

$52

55,689 BTC Biểu đồ 7 ngày TheForce Trade
40Tiền ảo DinoSwap

DinoSwap DINO

$0.0009940117 1.09 % 9.84 %$154,540

$180

154,540 BTC Biểu đồ 7 ngày DinoSwap
41Tiền ảo Node Runners

Node Runners NDR

$4.17 0 % 7.36 %$102,593

$0

102,593 BTC Biểu đồ 7 ngày Node Runners