Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token XDC Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho XDC Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | XDC Network XDC | $0.0415951716 | 7.63 % | 11.92 % | $578,617,084 | $9,335,771 | 578,617,084 BTC | |||
2 | Comtech Gold CGO | $74.59 | 0.37 % | -2.69 % | $10,517,667 | $859,932 | 10,517,667 BTC | |||
3 | Plugin PLI | $0.0345351832 | 10.76 % | 12.98 % | $5,227,441 | $176,127 | 5,227,441 BTC | |||
4 | Globiance Exchange Token GBEX | $0.0000000445 | 2.23 % | 7.25 % | $0 | $317,736 | 0 BTC | |||
5 | StorX Network SRX | $0.0388901492 | 1.62 % | -0.06 % | $0 | $515,487 | 0 BTC | |||
6 | Prime Numbers Labs Ecosystem PRNT | $1.61 | 7.62 % | 4.04 % | $5,237,822 | $339,621 | 5,237,822 BTC | |||
7 | XSwap Protocol XSP | $0.0008714311 | 5.43 % | 24.75 % | $0 | $50,866 | 0 BTC | |||
8 | DATACHAIN FOUNDATION (DC) DC | $0.0239340192 | 0 % | -0.07 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
9 | Ecoin official ECOIN | $0.0001110017 | -0.03 % | -0.95 % | $0 | $18 | 0 BTC | |||
10 | USNOTA USNOTA | $0.0000020005 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC |