Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Trustswap Launchpad hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Trustswap Launchpad. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Freeway Token FWT | $0.0000587315 | -1.49 % | 12.61 % | $587,315 | $0 | 587,315 BTC | |||
2 | Yield App YLD | $0.0864911452 | 2.48 % | 4.52 % | $22,954,952 | $366,159 | 22,954,952 BTC | |||
3 | Cellframe CELL | $0.7800724228 | -0.33 % | -1.36 % | $22,309,422 | $367,076 | 22,309,422 BTC | |||
4 | Glitch GLCH | $0.0105193354 | -29.71 % | -0.81 % | $834,004 | $3,389 | 834,004 BTC | |||
5 | Modefi MOD | $0.0907214523 | -8.73 % | -29.47 % | $1,458,507 | $60 | 1,458,507 BTC | |||
6 | Opulous OPUL | $0.1667691488 | 4.66 % | -13.47 % | $47,311,361 | $1,593,812 | 47,311,361 BTC | |||
7 | SENATE SENATE | $0.0974619175 | -2.37 % | 0.96 % | $10,703,501 | $26,894 | 10,703,501 BTC | |||
8 | SolChicks Token CHICKS | $0.0000716336 | -12.22 % | -18.36 % | $45,781 | $1,437 | 45,781 BTC | |||
9 | Buying.com BUY | $0.0230615873 | -5.57 % | 3.09 % | $7,651,593 | $231,029 | 7,651,593 BTC | |||
10 | Verso VSO | $0.0007585479 | 0.94 % | -4.18 % | $70,061 | $22,339 | 70,061 BTC | |||
11 | Internet of Energy Network IOEN | $0.0032175836 | -0.84 % | 20.56 % | $1,020,140 | $23,738 | 1,020,140 BTC | |||
12 | Chain Games CHAIN | $0.0218287775 | -4.53 % | 42.26 % | $0 | $32,244 | 0 BTC | |||
13 | NFT Champions CHAMP | $0.0035874280 | 2.62 % | 1.37 % | $0 | $38,794 | 0 BTC | |||
14 | Yieldly YLDY | $0.0000347118 | -22.84 % | 6.76 % | $0 | $321 | 0 BTC | |||
15 | Stater STR | $0.0006496911 | -0.02 % | -0.13 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
16 | GameYoo GYC | $0.0009181555 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
17 | DAOLaunch DAL | $0.0207921471 | -7.45 % | -8.14 % | $0 | $15,900 | 0 BTC | |||
18 | Nomad Exiles PRIDE | $0.0015640813 | 0.57 % | -2.49 % | $0 | $13,677 | 0 BTC | |||
19 | MobieCoin MBX | $0.0000349582 | -0.08 % | 0.06 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
20 | Sekuritance SKRT | $0.0004933999 | -0.56 % | 4.18 % | $0 | $13,723 | 0 BTC | |||
21 | Samurai Legends SMG | $0.0000084111 | 10.5 % | 12.64 % | $0 | $18 | 0 BTC | |||
22 | MobiFi MoFi | $0.0036769485 | -1.31 % | 5.38 % | $0 | $12,893 | 0 BTC | |||
23 | Mundo $MUNDO | $0.0012528458 | 0 % | -0.19 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
24 | LedgerScore LED | $0.0010777437 | 0 % | 3.44 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
25 | KelVPN KEL | $0.0049896302 | 5.83 % | -16.49 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
26 | Merkle Network MERKLE | $0.0198794874 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC | |||
27 | CARBON GEMS | $0.0004473556 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC |