Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token Three Arrows Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Three Arrows Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo Bitcoin

Bitcoin BTC

$63,685.13 3.32 % 0.85 %$1,254,209,946,013

$27,586,074,419

1,254,209,946,013 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin
2Tiền ảo Ethereum

Ethereum ETH

$3,125.01 2.05 % -0.65 %$375,315,827,299

$10,325,172,788

375,315,827,299 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum
3Tiền ảo Polkadot

Polkadot DOT

$7.16 -0.82 % 7.18 %$10,297,036,538

$202,587,223

10,297,036,538 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadot
4Tiền ảo Avalanche

Avalanche AVAX

$36.01 3.45 % 5.19 %$13,694,611,399

$313,523,517

13,694,611,399 BTC Biểu đồ 7 ngày Avalanche
5Tiền ảo Uniswap

Uniswap UNI

$7.53 2.83 % -2.38 %$4,507,921,429

$153,947,164

4,507,921,429 BTC Biểu đồ 7 ngày Uniswap
6Tiền ảo NEAR Protocol

NEAR Protocol NEAR

$6.85 4.91 % -2.92 %$7,318,542,620

$424,030,885

7,318,542,620 BTC Biểu đồ 7 ngày NEAR Protocol
7Tiền ảo Aave

Aave AAVE

$88.90 2.04 % -0.26 %$1,316,861,764

$63,120,553

1,316,861,764 BTC Biểu đồ 7 ngày Aave
8Tiền ảo Lido DAO

Lido DAO LDO

$2.09 -0.31 % 6.7 %$1,862,648,433

$58,284,114

1,862,648,433 BTC Biểu đồ 7 ngày Lido DAO
9Tiền ảo Mina

Mina MINA

$0.8429606702 0.96 % -1.21 %$925,270,200

$21,250,543

925,270,200 BTC Biểu đồ 7 ngày Mina
10Tiền ảo yearn.finance

yearn.finance YFI

$6,967.79 0.58 % 0.01 %$232,816,921

$14,602,297

232,816,921 BTC Biểu đồ 7 ngày yearn.finance
11Tiền ảo Compound

Compound COMP

$58.20 0.82 % 2.78 %$472,229,810

$33,022,962

472,229,810 BTC Biểu đồ 7 ngày Compound
12Tiền ảo Synthetix

Synthetix SNX

$2.86 1.88 % 0.46 %$937,599,430

$19,905,954

937,599,430 BTC Biểu đồ 7 ngày Synthetix
13Tiền ảo Kyber Network Crystal v2

Kyber Network Crystal v2 KNC

$0.5983879391 0.38 % 0.22 %$112,501,880

$12,009,845

112,501,880 BTC Biểu đồ 7 ngày Kyber Network Crystal v2
14Tiền ảo Balancer

Balancer BAL

$3.66 0.15 % -3.98 %$207,469,281

$8,018,981

207,469,281 BTC Biểu đồ 7 ngày Balancer
15Tiền ảo WOO

WOO WOO

$0.2956046851 0.9 % -2.49 %$549,371,989

$9,829,258

549,371,989 BTC Biểu đồ 7 ngày WOO
16Tiền ảo dYdX (ethDYDX)

dYdX (ethDYDX) ETHDYDX

$2.17 0.27 % 1.65 %$602,002,880

$26,096,198

602,002,880 BTC Biểu đồ 7 ngày dYdX (ethDYDX)
17Tiền ảo HXRO

HXRO HXRO

$0.0641143788 -2.41 % -10.15 %$0

$22,597

0 BTC Biểu đồ 7 ngày HXRO
18Tiền ảo Perpetual Protocol

Perpetual Protocol PERP

$1.05 1.28 % -1.48 %$69,212,720

$4,702,020

69,212,720 BTC Biểu đồ 7 ngày Perpetual Protocol
19Tiền ảo Tranchess

Tranchess CHESS

$0.1934898736 -1.27 % -3.67 %$30,537,758

$4,383,805

30,537,758 BTC Biểu đồ 7 ngày Tranchess
20Tiền ảo Rook

Rook ROOK

$1.51 9.23 % -5.53 %$930,034

$11,935

930,034 BTC Biểu đồ 7 ngày Rook
21Tiền ảo Bonfida

Bonfida FIDA

$0.3164154331 1.29 % 0.91 %$39,706,629

$3,998,559

39,706,629 BTC Biểu đồ 7 ngày Bonfida
22Tiền ảo DODO

DODO DODO

$0.1802111297 1.09 % -0.71 %$110,760,952

$5,398,021

110,760,952 BTC Biểu đồ 7 ngày DODO
23Tiền ảo Carbon Protocol

Carbon Protocol SWTH

$0.0062850078 -0.16 % -3.44 %$9,964,943

$18,319

9,964,943 BTC Biểu đồ 7 ngày Carbon Protocol
24Tiền ảo mStable Governance Token: Meta (MTA)

mStable Governance Token: Meta (MTA) MTA

$0.0283658352 0.07 % -58.9 %$1,811,211

$32,761

1,811,211 BTC Biểu đồ 7 ngày mStable Governance Token: Meta (MTA)
25Tiền ảo dHedge DAO

dHedge DAO DHT

$0.1543916536 2.37 % 5.25 %$7,853,689

$7,277

7,853,689 BTC Biểu đồ 7 ngày dHedge DAO
26Tiền ảo Nerve Finance

Nerve Finance NRV

$0.0036840114 0.93 % 1.29 %$170,340

$24,681

170,340 BTC Biểu đồ 7 ngày Nerve Finance
27Tiền ảo Synapse

Synapse SYN

$0.8931494654 -3.12 % -9.05 %$166,636,599

$6,815,248

166,636,599 BTC Biểu đồ 7 ngày Synapse
28Tiền ảo Multichain

Multichain MULTI

$0.6508506926 3.16 % 2.13 %$9,464,081

$557,745

9,464,081 BTC Biểu đồ 7 ngày Multichain
29Tiền ảo Orca

Orca ORCA

$2.48 1.32 % -6.53 %$123,765,268

$1,951,658

123,765,268 BTC Biểu đồ 7 ngày Orca
30Tiền ảo Realy

Realy REAL

$0.0696944872 -5.1 % -18.45 %$0

$123,020

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Realy
31Tiền ảo Jet Protocol

Jet Protocol JET

$0.0017609796 0.01 % -5.77 %$0

$134,914

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Jet Protocol
32Tiền ảo Compound Uni

Compound Uni CUNI

$0.1256137416 0 % 4.58 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Compound Uni
33Tiền ảo Ardana

Ardana DANA

$0.0019664672 19.87 % 12.26 %$0

$7,806

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Ardana
34Tiền ảo Futureswap

Futureswap FST

$0.0275248918 6.78 % -7.4 %$0

$22,073

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Futureswap
35Tiền ảo Kyber Network Crystal Legacy

Kyber Network Crystal Legacy KNCL

$0.5357033887 -0.01 % -10.4 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Kyber Network Crystal Legacy