Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token Synthetics hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Synthetics. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Synthetix SNX | $2.55 | -4.63 % | -3.46 % | $835,937,668 | $28,296,907 | 835,937,668 BTC | |||
2 | UMA UMA | $3.51 | 32.86 % | 36.49 % | $281,475,513 | $171,458,674 | 281,475,513 BTC | |||
3 | sUSD SUSD | $0.9877994497 | -0.16 % | -0.4 % | $49,714,263 | $579,237 | 49,714,263 BTC | |||
4 | BitShares BTS | $0.0030572779 | -2.88 % | -2.86 % | $9,157,642 | $123,678 | 9,157,642 BTC | |||
5 | Mirror Protocol MIR | $0.0519268028 | -8.36 % | 9.47 % | $4,036,929 | $285,004 | 4,036,929 BTC | |||
6 | YAM V3 YAM | $0.0808394233 | 0.01 % | -0.25 % | $1,192,190 | $44 | 1,192,190 BTC | |||
7 | Horizon Protocol HZN | $0.0338240870 | -0.65 % | 1.59 % | $4,082,808 | $36,179 | 4,082,808 BTC | |||
8 | Synthetify SNY | $0.0063986545 | -0.72 % | -0.46 % | $35,992 | $159,578 | 35,992 BTC | |||
9 | Jarvis Network JRT | $0.0061672425 | 13.4 % | 9.53 % | $178,886 | $1,035 | 178,886 BTC | |||
10 | Kalata KALA | $0.0000995283 | -0.04 % | 3.73 % | $0 | $1 | 0 BTC | |||
11 | sETH SETH | $2,931.94 | -3.39 % | 0.7 % | $0 | $7,635 | 0 BTC | |||
12 | sBTC SBTC | $28,824.22 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC |