Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token Smart Contracts hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Smart Contracts. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo KardiaChain

KardiaChain KAI

$0.0046494138 4.65 % 5.44 %$22,200,951

$95,704

22,200,951 BTC Biểu đồ 7 ngày KardiaChain
2Tiền ảo Bluzelle

Bluzelle BLZ

$0.3662446013 -1.86 % -2.58 %$157,272,925

$7,113,640

157,272,925 BTC Biểu đồ 7 ngày Bluzelle
3Tiền ảo Æternity

Æternity AE

$0.0378858951 -1.54 % -2.84 %$14,350,318

$463,658

14,350,318 BTC Biểu đồ 7 ngày Æternity
4Tiền ảo Cortex

Cortex CTXC

$0.3143939144 -7.57 % -10.84 %$69,413,073

$3,461,873

69,413,073 BTC Biểu đồ 7 ngày Cortex
5Tiền ảo Gas

Gas GAS

$4.73 -4.25 % -7.83 %$320,913,460

$6,023,727

320,913,460 BTC Biểu đồ 7 ngày Gas
6Tiền ảo Mithril

Mithril MITH

$0.0007759108 -0.55 % -2.45 %$775,911

$56,156

775,911 BTC Biểu đồ 7 ngày Mithril
7Tiền ảo PARSIQ

PARSIQ PRQ

$0.1136105142 -1.28 % -7.06 %$29,567,917

$1,295,197

29,567,917 BTC Biểu đồ 7 ngày PARSIQ
8Tiền ảo PolySwarm

PolySwarm NCT

$0.0243661101 1.34 % 7.35 %$37,681,145

$10,898,303

37,681,145 BTC Biểu đồ 7 ngày PolySwarm
9Tiền ảo AdEx

AdEx ADX

$0.1849160624 -3.65 % -12.58 %$26,636,424

$3,762,022

26,636,424 BTC Biểu đồ 7 ngày AdEx
10Tiền ảo bZx Protocol

bZx Protocol BZRX

$0.0499402744 -0.08 % -0.14 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày bZx Protocol
11Tiền ảo Drep [new]

Drep [new] DREP

$0.0148658015 -3.15 % -3.98 %$1,486,580

$29,933

1,486,580 BTC Biểu đồ 7 ngày Drep [new]
12Tiền ảo Time New Bank

Time New Bank TNB

$0.0000433643 0 % 5.21 %$182,523

$0

182,523 BTC Biểu đồ 7 ngày Time New Bank
13Tiền ảo Kin

Kin KIN

$0.0000193846 -3.3 % -3.94 %$56,907,980

$197,537

56,907,980 BTC Biểu đồ 7 ngày Kin
14Tiền ảo Bytom

Bytom BTM

$0.0111461860 3.61 % 1.03 %$18,285,492

$442,168

18,285,492 BTC Biểu đồ 7 ngày Bytom
15Tiền ảo Quantstamp

Quantstamp QSP

$0.0060941674 16.2 % 25.74 %$4,350,029

$68,167

4,350,029 BTC Biểu đồ 7 ngày Quantstamp
16Tiền ảo VIDT Datalink

VIDT Datalink VIDT

$0.0376933182 -1.28 % -10.22 %$0

$213,676

0 BTC Biểu đồ 7 ngày VIDT Datalink
17Tiền ảo Crypterium

Crypterium CRPT

$0.0458400915 -4 % -7.12 %$4,343,113

$231,529

4,343,113 BTC Biểu đồ 7 ngày Crypterium
18Tiền ảo AirSwap

AirSwap AST

$0.1378166822 -2.5 % -6.32 %$24,046,190

$1,211,905

24,046,190 BTC Biểu đồ 7 ngày AirSwap
19Tiền ảo GoChain

GoChain GO

$0.0041509820 14.63 % -18.67 %$5,249,419

$3,048

5,249,419 BTC Biểu đồ 7 ngày GoChain
20Tiền ảo Shiden Network

Shiden Network SDN

$0.2053628648 -6.22 % -12.1 %$13,354,564

$412,270

13,354,564 BTC Biểu đồ 7 ngày Shiden Network
21Tiền ảo Edgeware

Edgeware EDG

$0.0003029059 -11.16 % -22.73 %$1,923,504

$385,948

1,923,504 BTC Biểu đồ 7 ngày Edgeware
22Tiền ảo Hacken Token

Hacken Token HAI

$0.0484095982 -2.11 % -0.04 %$31,229,018

$239,652

31,229,018 BTC Biểu đồ 7 ngày Hacken Token
23Tiền ảo Reflexer Ungovernance Token

Reflexer Ungovernance Token FLX

$4.34 0.44 % -9.71 %$841,114

$46,736

841,114 BTC Biểu đồ 7 ngày Reflexer Ungovernance Token
24Tiền ảo Plian

Plian PI

$0.0024231641 -4.31 % -26.03 %$0

$17,876

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Plian
25Tiền ảo v.systems

v.systems VSYS

$0.0008059061 0.37 % 13.14 %$2,514,641

$710,925

2,514,641 BTC Biểu đồ 7 ngày v.systems
26Tiền ảo CWV Chain

CWV Chain CWV

$0.0012093095 0 % 0 %$4,282,059

$0

4,282,059 BTC Biểu đồ 7 ngày CWV Chain
27Tiền ảo Smart MFG

Smart MFG MFG

$0.0004389894 -1.05 % -43.56 %$0

$17

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Smart MFG
28Tiền ảo Aurora

Aurora AOA

$0.0001243486 99.64 % -0.35 %$1,240,385

$0

1,240,385 BTC Biểu đồ 7 ngày Aurora
29Tiền ảo RChain

RChain REV

$0.0037846807 0 % 0 %$2,685,117

$0

2,685,117 BTC Biểu đồ 7 ngày RChain
30Tiền ảo Metaverse ETP

Metaverse ETP ETP

$0.0137691555 -0.18 % -8.17 %$0

$26,206

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Metaverse ETP
31Tiền ảo Xend Finance

Xend Finance RWA

$0.1494617934 -2.05 % -13.14 %$15,997,419

$128,716

15,997,419 BTC Biểu đồ 7 ngày Xend Finance
32Tiền ảo Lamden

Lamden TAU

$0.0019695065 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Lamden
33Tiền ảo ThreeFold

ThreeFold TFT

$0.0194993502 0.52 % -6.56 %$1,582,986

$8,149

1,582,986 BTC Biểu đồ 7 ngày ThreeFold
34Tiền ảo Monetha

Monetha MTH

$0.0022202155 0.75 % -9.15 %$781,709

$129,366

781,709 BTC Biểu đồ 7 ngày Monetha
35Tiền ảo SALT

SALT SALT

$0.0211205733 -4.52 % -1.42 %$2,534,469

$17,963

2,534,469 BTC Biểu đồ 7 ngày SALT
36Tiền ảo VestChain

VestChain VEST

$0.0012156101 -0.19 % -4.75 %$4,796,738

$0

4,796,738 BTC Biểu đồ 7 ngày VestChain
37Tiền ảo Achain

Achain ACT

$0.0015202492 -0.16 % -4.75 %$0

$252,038

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Achain
38Tiền ảo TrueChain

TrueChain TRUE

$0.0006725336 0.42 % -4.63 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày TrueChain
39Tiền ảo Idena

Idena IDNA

$0.0229239649 1.09 % 0.5 %$1,529,043

$39,173

1,529,043 BTC Biểu đồ 7 ngày Idena
40Tiền ảo Metrix Coin

Metrix Coin MRX

$0.0000184833 -14.47 % -43.87 %$306,686

$17

306,686 BTC Biểu đồ 7 ngày Metrix Coin
41Tiền ảo Cryptonex

Cryptonex CNX

$34.80 -0.21 % -4.98 %$0

$4,371,578

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Cryptonex